Kế hoạch đào tạo ngành nghệ ô tô hệ Đại học 2018 – 2022
- Đăng bởi Hà Liêm
- Đã đăng tại Chương trình hệ Đại học
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
Tên tiếng Anh: AUTOMOTIVE ENGINEERING TECHNOLOGY
Mã ngành: 7510205
TT | Mã môn học | Tên môn học | Mã học phần | Số tín chỉ | Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) |
Ghi chú |
Học kỳ 1 | 17 | |||||
Học phần bắt buộc | 17 | |||||
1 | 2112007 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê Nin (Fundamental Principles of Marxism – Leninsm) |
2112007 | 5(5,0,10) | ||
2 | 2113431 | Toán cao cấp 1 (Calculus 1) |
2113431 | 2(1,2,4) | ||
3 | 2120501 | Giáo dục Quốc phòng và an ninh 1 (National Defence Education and Security 1) |
2120501 | 4(4,0,8) | ||
4 | 2120405 | Giáo dục thể chất 1 (Physical Education 1) |
2120405 | 2(0,4,4) | ||
5 | 2116424 | Nhập môn công nghệ ô tô (Introduction to Automotive Technology) | 2116424 | 2(1,2,4) | ||
6 | 2131472 | Pháp luật đại cương (General Laws) |
2131472 | 2(2,0,4) | ||
Học kỳ 2 | 21 | |||||
Học phần bắt buộc | 18 | |||||
1 | 2112008 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (Revolutionary Lines of the Vietnam communist party) |
2112008 | 3(3,0,6) | 2112007(a) | |
2 | 2113432 | Toán cao cấp 2 (Calculus 2) |
2113432 | 2(1,2,4) | ||
3 | 2120502 | Giáo dục Quốc phòng và an ninh 2 (National Defence Education and Security 2 ) |
2120502 | 4(2,4,8) | ||
4 | 2120406 | Giáo dục thể chất 2 (Physical Education 2) |
2120406 | 2(0,4,4) | ||
5 | 2132001 | Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills) |
2132001 | 2(1,2,4) | ||
6 | 2116804 | Kết cấu khung gầm ô tô (Automotive Body and Chassis Structure) |
2116804 | 2(2,0,4) | ||
7 | 2111250 | Tiếng Anh 1 (English 1) |
2111250 | 3(3,0,6) | ||
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2107483 | Quản trị học (Fundamentals of Management) |
2107483 | 3(2,2,6) | ||
2 | 2107510 | Quản trị doanh nghiệp (Business Management) |
2107510 | 3(2,2,6) | ||
3 | 2127481 | Kế toán cơ bản (Fundamental Accounting) |
2127481 | 3(2,2,6) | ||
4 | 2123800 | Môi trường và con người (Environment and Human) |
2123800 | 3(2,2,6) | ||
5 | 2107492 | Giao tiếp kinh doanh (Business Communications) |
2107492 | 3(2,2,6) | ||
6 | 2132002 | Kỹ năng xây dựng kế hoạch (Planning Skills) |
2132002 | 3(2,2,6) | ||
Học kỳ 3 | 23 | |||||
Học phần bắt buộc | 17 | |||||
1 | 2112005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Hochiminh Ideology) |
2112005 | 2(2,0,4) | 2112007(a) | |
2 | 2103526 | Vẽ kỹ thuật (Engineering Drawings) |
2103526 | 3(3,0,6) | ||
3 | 2103404 | Cơ lý thuyết – Tĩnh học (Engineering mechanics-Statics) |
2103404 | 2(2,0,4) | ||
4 | 2103491 | Thực hành cơ khí cơ bản (Workshop practice: Bench-Work + Welding) |
2103491 | 2(0,4,4) | ||
5 | 2118401 | Nhiệt động lực học kỹ thuật (Thermodynamics engineering) |
2118401 | 3(3,0,6) | ||
6 | 2116801 | Kết cấu động cơ đốt trong (Internal Combustion Engine Structures) |
2116801 | 2(2,0,4) | ||
7 | 2111300 | Tiếng Anh 2 (English 2) |
2111300 | 3(3,0,6) | 2111250(a) | |
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) |
6 | |||||
Nhóm 1 (Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2113434 | Toán ứng dụng (Applied Mathematics) |
2113434 | 3(2,2,6) | ||
2 | 2113435 | Phương pháp tính (Numerical Methods) |
2113435 | 3(2,2,6) | ||
3 | 2113436 | Hàm phức và phép biến đổi Laplace(Complex Functions and Laplace Transforms) |
2113436 | 3(2,2,6) | ||
4 | 2113437 | Vật lý đại cương (General Physics) |
2113437 | 3(2,2,6) | ||
5 | 2113438 | Logic học (Logics) |
2113438 | 3(2,2,6) | ||
Nhóm 2 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2103417 | Dung sai – Kỹ thuật đo (Mechanical Metrology and Tolerance) |
2103417 | 3(2,2,6) | ||
2 | 2101463 | Ngôn ngữ lập trình C (C Programming Language) |
2101463 | 3(2,2,6) | ||
3 | 2103415 | Tự động hoá quá trình sản xuất (Manufacturing Automation) |
2103415 | 3(2,2,6) | ||
4 | 2103480 | Kỹ thuật điều khiển (Control Engineering) |
2103480 | 3(3,0,6) | ||
Học kỳ 4 | 23 | |||||
Học phần bắt buộc | 14 | |||||
1 | 2103437 | Sức bền vật liệu (Strength of Materials) |
2103437 | 3(3,0,6) | 2103404(a) | |
2 | 2114480 | Kỹ thuật điện – điện tử (Electric and Electronic Engineering) |
2114480 | 3(3,0,6) | ||
3 | 2103527 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật (Computer Applications in Engineering Design) |
2103527 | 2(0,4,4) | 2103526(a) | |
4 | 2116802 | Thực hành động cơ đốt trong (The Practice of the Internal Combustion Engine) |
2116802 | 3(0,6,6) | 2116801(a) | |
5 | 2116805 | Thực hành hệ thống truyền lực ô tô (Practice of Automobile Powertrans System) |
2116805 | 3(0,6,6) | 2116804(a) | |
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) |
9 | |||||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2113500 | Vật lý kỹ thuật (Engineering Physics) |
2113500 | 3(2,2,6) | ||
2 | 2103475 | Tính toán, thiết kế cơ khí hỗ trợ bằng máy tính (Computer Aided Mechanical Design) |
2103475 | 3(0,6,6) | ||
3 | 2103432 | Dao động kỹ thuật (Engineering Vibrations) |
2103432 | 3(3,0,6) | ||
4 | 2118409 | Cơ lưu chất (Fluid Mechanics) |
2118409 | 3(3,0,6) | ||
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2102434 | Kỹ thuật số (Digital Engineering) |
2102434 | 3(2,2,6) | 2101463(a) | |
2 | 2103539 | Phương pháp số trong kỹ thuật (Numerical Method in Engineering) |
2103539 | 3(2,2,6) | ||
3 | 2103416 | Vật liệu cơ khí và thí nghiệm cơ học (Mechanical Materials and Mechanical Properties Lab) |
2103416 | 3(2,2,6) | ||
4 | 2118455 | Động lực học lưu chất tính toán (Computational Fluid Dynamics) |
2118455 | 3(3,0,6) | ||
Nhóm 3 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2110585 | Tâm lý học đại cương (Psychology) |
2110585 | 3(2,2,6) | ||
2 | 2113439 | Xã hội học (Sociology) |
2113439 | 3(2,2,6) | ||
3 | 2111491 | Cơ sở văn hóa Việt Nam (Introduction to Vietnamese Culture) |
2111491 | 3(2,2,6) | ||
4 | 2111492 | Tiếng Việt thực hành (Vietnamese Language in Use) |
2111492 | 3(2,2,6) | ||
5 | 2112011 | Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar căn bản (Music – Music Theory and Guitar Basics) |
2112011 | 3(1,4,6) | ||
6 | 2106529 | Hội họa (Fine Art) |
2106529 | 3(1,4,6) | ||
Học kỳ 5 | 20 | |||||
Học phần bắt buộc | 14 | |||||
1 | 2113433 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học(Research Methodology) |
2113433 | 2(1,2,4) | ||
2 | 2103528 | Nguyên lý máy (Mechanisms and Machine Theory) |
2103528 | 2(2,0,4) | 2103437(a) | |
3 | 2103492 | Chi tiết máy (Mechanical Elements) |
2103492 | 3(3,0,6) | 2103437(a) | |
4 | 2116406 | Nguyên lý động cơ đốt trong (Internal Combustion Engines Principles) |
2116406 | 3(3,0,6) | 2116801(a) | |
5 | 2116806 | Thực hành hệ thống điều khiển và chuyển động ô tô (Practical of Automoblie Control and Motion System) |
2116806 | 2(0,4,4) | 2116804(a) | |
6 | 2116803 | Thực hành động cơ Diesel (Practice of Diesel Engine) |
2116803 | 2(0,4,4) | 2116801(a) | |
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) |
6 | |||||
Nhóm 1 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2118424 | Vận hành và bảo trì các hệ thống nhiệt lạnh (Operation and Maintenance of Heat and Refrigeration systems) |
2118424 | 3(3,0,6) | ||
2 | 2102435 | Kỹ thuật vi xử lý (Microprocessors Engineering) |
2102435 | 3(2,2,6) | 2102434(a) | |
3 | 2103405 | Cơ lý thuyết – Động lực học (Engineering Mechanics-Dynamics) |
2103405 | 3(3,0,6) | ||
4 | 2103538 | Hệ cơ điện tử (Mechatronic Systems) |
2103538 | 3(3,0,6) | ||
Nhóm 2 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2116817 | Thực hành kỹ thuật lái xe (Driving Techniques Practice) |
2116817 | 3(0,6,6) | 2116804(a) | |
2 | 2116818 | Thực hành kỹ thuật xe máy (Practice of Motorbike) |
2116818 | 3(0,6,6) | ||
3 | 2116819 | Ứng dụng máy tính trong thiết kế và mô phỏng an toàn ô tô (Computer Application in Design and Safety Simulation of Automotive) |
2116819 | 3(1,4,6) | 2103527(a) 2103437(a) |
|
Học kỳ 6 | 15 | |||||
Học phần bắt buộc | 10 | |||||
1 | 2116807 | Hệ thống điện ô tô (Automotive Electrical Systems) |
2116807 | 3(3,0,6) | 2114480(a) | |
2 | 2116407 | Lý thuyết ô tô (Theory of Vehicle) |
2116407 | 3(3,0,6) | 2116804 (a) | |
3 | 2116811 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (Structural Calculations of the Internal Combustion Engines) |
2116811 | 2(2,0,4) | 2116406(a) | |
4 | 2116809 | Thực hành hệ thống điện thân xe (Practical of Automotive Body Electrical Systems) |
2116809 | 2(0,4,4) | 2116807(c) | |
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) |
5 | |||||
Nhóm 1 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) |
3 | |||||
1 | 2116814 | Thực hành kỹ thuật đồng sơn (Practice of Vehicle Body Repair and Paint) |
2116814 | 3(0,6,6) | 2103491(a) | |
2 | 2116815 | Khí động lực học ô tô Aerodynamics of Vehicle |
2116815 | 3(1,4,6) | 2116407(c) | |
3 | 2116816 | Ứng dụng máy tính trong thiết kế và mô phỏng động cơ (Computer Applications in Engine Design and Simulation) |
2116816 | 3(1,4,6) | 2116406(a) | |
Nhóm 2 | 2 | |||||
1 | 2116813 | Năng lượng mới trên ô tô (Renewable Energy on Automobile) |
2116813 | 2(2,0,4) | ||
2 | 2116423 | Quản lý dịch vụ ô tô (Automotive Service Manager) |
2116423 | 2(2,0,4) | ||
3 | 2118451 | Kỹ thuật lạnh cơ sở (Refrigeration Engineering) |
2118451 | 2(2,0,4) | ||
Học kỳ 7 | 17 | |||||
Học phần bắt buộc | 11 | |||||
1 | 2116812 | Tính toán kết cấu ô tô (Automotive Structure Calculation) |
2116812 | 2(2,0,4) | 2116407(a) | |
2 | 2116808 | Thực hành hệ thống điện động cơ (Practice of Automotive Engine Electrical Systems) |
2116808 | 4(0,8,8) | 2116807(a) | |
3 | 2116810 | Thực hành hệ thống điều hòa không khí trên ô tô (Practical of Automotive air Conditioning Systems) |
2116810 | 2(0,4,4) | 2116807(a) | |
4 | 2103414 | Hệ thống khí nén – thuỷ lực (Pneumatic and Hydraulic Systems) |
2103414 | 3(2,2,6) | ||
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) |
6 | |||||
Nhóm 1 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) |
2 | |||||
1 | 2116820 | Phương pháp thử nghiệm động cơ và ô tô (Automotive Testing Method) |
2116820 | 2(2,0,4) | ||
2 | 2116421 | Kỹ thuật ô tô chuyên dùng (Technology of Specialized Vehicles) |
2116421 | 2(2,0,4) | 2116804(a) 2103414(c) |
|
3 | 2116823 | Công nghệ chẩn đoán, sửa chữa và kiểm định ô tô (Automotive Technology: Diagnostic, Repair and Inspection) |
2116823 | 2(2,0,4) | ||
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong trong các học phần sau đây) |
2 | |||||
1 | 2116422 | Ô tô và môi trường (Automobile and Environment) |
2116422 | 2(2,0,4) | 2116406(a) | |
2 | 2116824 | Công nghệ bảo dưỡng ô tô (Automotive Maintaining Technology) |
2116824 | 2(2,0,4) | ||
3 | 2103490 | Ứng dụng CAE trong thiết kế cơ khí (Applications of CAE in Mechanical Design) |
2103490 | 2(2,0,4) | ||
Nhóm 3 (Sinh viên được chọn một trong trong các học phần sau đây) |
2 | |||||
1 | 2118461 | Thiết kế hệ thống thông gió và ĐHKK (Special Subject in Ventilating and Air Conditioning Systems Design) |
2118461 | 2(0,4,4) | ||
2 | 2116825 | Thực hành kỹ thuật điện tử ô tô (Practice of Automotive Electronic Engineering) |
2116825 | 2(0,4,4) | 2114480(a) | |
3 | 2103496 | Quản lý sản xuất công nghiệp (Industrial Production Management) |
2103496 | 2(2,0,4) | ||
Học kỳ 8 | 10 | |||||
Học phần bắt buộc | 10 | |||||
1 | 2116429 | Thực tập doanh nghiệp (Internship) |
2116429 | 5(0,10,10) | 2116808(a) 2116806(a) 2116803(a) 2116802(a) 2116805(a) |
|
2 | 2116430 | Khoá luận tốt nghiệp (Graduation Thesis) |
2116430 | 5(0,10,10) | ||
3 | 2199450 | Chứng chỉ TOEIC 450 (TOEIC 450 Certification) |
2199450 | 0(0,0,0) | ||
4 | 2199406 | Chứng chỉ Tin học (Informatic Certification) |
2199406 | 0(0,0,0) |