Lịch thi cuối kỳ học kỳ 2 năm học 2017-2018

Thông báo lịch thi học kỳ I năm học 2017 – 2018 của các lớp:
STT | Lớp học | Mã LHP | Từ sĩ số | Sĩ số | Môn thi | Thứ | Ngày thi | Tiết | Thời gian thi | Lần | Phòng Thi | Giảng viên coi thi 01 | Giảng viên coi thi 02 |
1 | 1116404 | 111640401 | 10 | Hệ thống chuyển động và điều khiển ô tô (LT) | 2 | 21/05/2018 | 14 -> 15 | 60p | 1 | A1.02 | Hồ Anh Cường | ||
2 | NCOT10A | 1416013 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 22/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A1.03 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | Lê Minh Đảo |
3 | NCOT10A | 1416013 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 22/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A1.04 | Nguyễn Doãn Dương | Hà Thanh Liêm |
4 | NCOT10B | 1416013 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 22/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A2.01 | Bùi Chí Thành | Hoàng Ngọc Dương |
5 | NCOT10B | 1416013 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 22/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A2.02 | Phan Văn Nhựt | Trần Anh Sơn |
6 | NCOT10C | 1416013 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 22/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A2.03 | Trần Minh Tiến | Hồ Trọng Du |
7 | NCOT10C | 1416013 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 22/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A2.04 | Đặng Tiến Phúc | Trần Văn Nguyện |
8 | NCOT10D | 1416013 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 22/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A2.05 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc |
9 | NCOT10D | 1416013 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 22/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A2.06 | Võ Tấn Châu | Nguyễn Quốc Sỹ. |
10 | NCOT10A | 1416048 | 1-40 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A1.01 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | Lê Minh Đảo |
11 | NCOT10A | 1416048 | 41-80 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A1.02 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Doãn Dương |
12 | NCOT10B | 1416048 | 1-40 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A1.03 | Bùi Chí Thành | Hoàng Ngọc Dương |
13 | NCOT10B | 1416048 | 41-80 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A1.04 | Phan Văn Nhựt | Trần Anh Sơn |
14 | NCOT10C | 1416048 | 1-40 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A2.01 | Hồ Trọng Du | Trần Minh Tiến |
15 | NCOT10C | 1416048 | 41-80 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A2.02 | Đặng Tiến Phúc | Trần Văn Nguyện |
16 | NCOT10D | 1416048 | 1-40 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A2.03 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc |
17 | NCOT10D | 1416048 | 41-80 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A2.04 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Võ Tấn Châu |
18 | 1116048 | 111604801 | 1 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 22/05/2018 | 7 -> 8 | 0p | A2.04 | ||||
19 | 2116024 | 211602401 | 15 | Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô (LT) | 4 | 23/05/2018 | 14 -> 15 | 60p | A1.01 | Phạm Quang Dư | |||
20 | 1116407 | 111640701 | 10 | Lý thuyết ô tô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | V13.02 | ||||
21 | NCOT10A | 1416007 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.03 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Đặng Tiến Phúc |
22 | NCOT10A | 1416007 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.04 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Khôi Nguyên |
23 | NCOT10B | 1416007 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.05 | Hồ Trọng Du | Nguyễn Doãn Dương |
24 | NCOT10B | 1416007 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.06 | Trần Anh Sơn | Võ Tấn Châu |
25 | NCOT10C | 1416007 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V13.01 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc |
26 | NCOT10C | 1416007 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V13.02 | Lê Minh Đảo | Võ Lâm Kim Thanh |
27 | NCOT10D | 1416007 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V13.03 | Hà Thanh Liêm | Trần Văn Nguyện |
28 | NCOT10D | 1416007 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 24/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V13.04 | Trần Minh Tiến | Bùi Chí Thành |
29 | NCOT10A | 1416003 | 1-40 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | V8.03 | Hà Thanh Liêm | Võ Tấn Châu |
30 | NCOT10A | 1416003 | 41-80 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | V8.04 | Bùi Chí Thành | Nguyễn Quốc Sỹ. |
31 | NCOT10B | 1416003 | 1-40 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | V11.01 | Hoàng Ngọc Dương | Trần Minh Tiến |
32 | NCOT10B | 1416003 | 41-80 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | V11.02 | Nguyễn Xuân Ngọc | Trần Văn Nguyện |
33 | NCOT10C | 1416003 | 1-40 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | V11.03 | Phan Văn Nhựt | Võ Lâm Kim Thanh |
34 | NCOT10C | 1416003 | 41-80 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | V11.04 | Nguyễn Khôi Nguyên | Trần Anh Sơn |
35 | NCOT10D | 1416003 | 1-40 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | V11.05 | Lê Minh Đảo | Nguyễn Văn Sỹ. |
36 | NCOT10D | 1416003 | 41-80 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | V11.06 | Đặng Tiến Phúc | Hồ Trọng Du |
37 | 1116406 | 111640601 | 1 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 24/05/2018 | 9 -> 10 | 0p | V11.04 | ||||
38 | 2816009 | 281600901 | 2 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 3 | 29/05/2018 | 14 -> 15 | 0p | A1.01 | ||||
39 | DHOT13AVL | 281643101 | 21 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 3 | 29/05/2018 | 14 -> 15 | 0p | A1.01 | Lê Minh Đảo | |||
40 | DHOT13AVL | 281605101 | 21 | Ô tô và môi trường (LT) | 3 | 29/05/2018 | 16 -> 17 | 0p | A1.01 | Lê Minh Đảo | |||
41 | CDOT18A | 111660601 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.01 | Bùi Chí Thành | Hồ Anh Cường | |
42 | CDOT18A | 111660601 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.02 | Đặng Tiến Phúc | Hồ Trọng Du | |
43 | CDOT18B | 111660602 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.03 | Hà Thanh Liêm | Lê Minh Đảo | |
44 | CDOT18B | 111660602 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.04 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Bảo Lộc | |
45 | CDOT18C | 111660605 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.05 | Nguyễn Doãn Dương | Nguyễn Khôi Nguyên | |
46 | CDOT18C | 111660605 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.06 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | Nguyễn Xuân Ngọc | |
47 | CDOT18D | 111660606 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A3.01 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Phạm Quang Dư | |
48 | CDOT18D | 111660606 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A3.02 | Nguyễn Văn Sỹ. | Trần Anh Sơn | |
49 | CDOT18E | 111660607 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A3.03 | Phạm Sơn Tùng | Phan Văn Nhựt | |
50 | CDOT18E | 111660607 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A3.04 | Trần Văn Nguyện | Trần Minh Tiến | |
51 | CDOT18F | 111660608 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | A3.05 | Võ Lâm Kim Thanh | Võ Tấn Châu | |
52 | DHOT11A | 211640501 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A3.05 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | Nguyễn Quốc Sỹ. |
53 | DHOT11A | 211640501 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A3.06 | Hoàng Ngọc Dương | Trần Minh Tiến |
54 | DHOT11B | 211640502 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A4.01 | Nguyễn Doãn Dương | Võ Tấn Châu |
55 | DHOT11B | 211640502 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A4.02 | Bùi Chí Thành | Hồ Trọng Du |
56 | DHOT11C | 211640503 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A3.07 | Hồ Anh Cường | Phan Văn Nhựt |
57 | DHOT11D | 211640504 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A4.03 | Đặng Tiến Phúc | Trần Văn Nguyện |
58 | DHOT11D | 211640504 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A4.04 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc |
59 | DHOT11E | 211640505 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A4.05 | Lê Minh Đảo | Nguyễn Khôi Nguyên |
60 | DHOT11E | 211640505 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | A4.06 | Võ Lâm Kim Thanh | Phạm Sơn Tùng |
61 | 1116405 | 111640501 | 1 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | A3.06 | ||||
62 | 2116013 | 211601301 | 1 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | A4.03 | ||||
63 | CDOT18A | 111660201 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V11.05 | Nguyễn Văn Sỹ. | Lê Minh Đảo |
64 | CDOT18A | 111660201 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V11.06 | Hồ Anh Cường | Phạm Sơn Tùng |
65 | CDOT18B | 111660202 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V12.01 | Nguyễn Xuân Ngọc | Phan Văn Nhựt |
66 | CDOT18B | 111660202 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V12.02 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Khôi Nguyên |
67 | CDOT18C | 111660205 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V12.03 | Hoàng Ngọc Dương | Trần Anh Sơn |
68 | CDOT18C | 111660205 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V12.04 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Trần Minh Tiến |
69 | CDOT18D | 111660206 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V12.05 | Trần Văn Nguyện | Võ Lâm Kim Thanh |
70 | CDOT18D | 111660206 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V12.06 | Đặng Tiến Phúc | Võ Tấn Châu |
71 | CDOT18E | 111660207 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V13.01 | Hồ Trọng Du | Nguyễn Doãn Dương |
72 | CDOT18E | 111660207 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | V13.02 | Nguyễn Bảo Lộc | Phạm Quang Dư |
73 | DHOT12A | 211640101 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V11.03 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Phan Văn Nhựt |
74 | DHOT12A | 211640101 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V11.04 | Hồ Trọng Du | Nguyễn Doãn Dương |
75 | DHOT12B | 211640102 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V11.05 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc |
76 | DHOT12B | 211640102 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V11.06 | Đặng Tiến Phúc | Phạm Quang Dư |
77 | DHOT12C | 211640103 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.01 | Hoàng Ngọc Dương | Võ Tấn Châu |
78 | DHOT12C | 211640103 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.02 | Lê Minh Đảo | Hồ Anh Cường |
79 | DHOT12D | 211640104 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.03 | Trần Văn Nguyện | Võ Lâm Kim Thanh |
80 | DHOT12D | 211640104 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.04 | Phạm Sơn Tùng | Trần Anh Sơn |
81 | DHOT12E | 211640105 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.05 | Nguyễn Khôi Nguyên | Trần Minh Tiến |
82 | DHOT12E | 211640105 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | V12.06 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Bảo Lộc |
83 | 2116001 | 211600101 | 3 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | V12.02 | ||||
84 | 1116401 | 111640101 | 2 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | V11.04 | ||||
85 | DHOT13AVL | 281601201 | 21 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 6 | 01/06/2018 | 14 -> 15 | 0p | A1.01 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | |||
86 | DHOT13AVL | 281605401 | 21 | Xe điện và xe lai (LT) | 6 | 01/06/2018 | 16 -> 17 | 0p | A1.01 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | |||
87 | CDOT18A | 111660301 | 1-40 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A1.01 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Đặng Tiến Phúc | |
88 | CDOT18A | 111660301 | 41-80 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A1.02 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Văn Sỹ. | |
89 | CDOT18B | 111660302 | 1-40 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A1.03 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Xuân Ngọc | |
90 | CDOT18B | 111660302 | 41-80 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A1.04 | Hồ Anh Cường | Trần Văn Nguyện | |
91 | CDOT18C | 111660305 | 1-40 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.01 | Hồ Trọng Du | Nguyễn Khôi Nguyên | |
92 | CDOT18C | 111660305 | 41-80 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.02 | Võ Tấn Châu | Võ Lâm Kim Thanh | |
93 | CDOT18D | 111660306 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.05 | Phạm Quang Dư | Trần Anh Sơn | ||
94 | CDOT18E | 111660307 | 1-40 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.03 | Lê Minh Đảo | Trần Minh Tiến | |
95 | CDOT18E | 111660307 | 41-80 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.04 | Nguyễn Bảo Lộc | Phạm Sơn Tùng | |
96 | CDOT18F | 111660308 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | A2.06 | Nguyễn Doãn Dương | Phan Văn Nhựt | ||
97 | DHOT11A | 211640801 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | A4.05 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc | |
98 | DHOT11A | 211640801 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | A4.06 | Hoàng Ngọc Dương | Võ Tấn Châu | |
99 | DHOT11B | 211640802 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | A4.07 | Đặng Tiến Phúc | Hà Thanh Liêm | |
100 | DHOT11B | 211640802 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | A4.08 | Hồ Anh Cường | Hồ Trọng Du | |
101 | DHOT11C | 211640803 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | V4.01 | Lê Minh Đảo | Nguyễn Doãn Dương | |
102 | DHOT11C | 211640803 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | V4.02 | Võ Lâm Kim Thanh | Trần Văn Nguyện | |
103 | DHOT11D | 211640804 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | V4.03 | Nguyễn Bảo Lộc | Nguyễn Quốc Sỹ. | |
104 | DHOT11D | 211640804 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | V4.04 | Phạm Quang Dư | Trần Anh Sơn | |
105 | DHOT11E | 211640805 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | V6.01 | Nguyễn Khôi Nguyên | Phan Văn Nhựt | |
106 | DHOT11E | 211640805 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | V6.02 | Trần Minh Tiến | Phạm Sơn Tùng | |
107 | 1116408 | 111640801 | 3 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 0p | V4.02 | ||||
108 | 2116410 | 211641001 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A2.02 | Hoàng Ngọc Dương | Lê Minh Đảo |
109 | 2116410 | 211641001 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A2.03 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Võ Tấn Châu |
110 | 2116038 | 211603801 | 1 | Nhiên liệu và năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 0p | A2.01 | ||||
111 | DHOT11A | 211641801 | 1-40 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A2.01 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Phan Văn Nhựt | |
112 | DHOT11A | 211641801 | 41-80 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A2.02 | Lê Minh Đảo | Nguyễn Văn Sỹ. | |
113 | DHOT11B | 211641802 | 1-40 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A2.03 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Khôi Nguyên | |
114 | DHOT11B | 211641802 | 41-80 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A2.04 | Nguyễn Doãn Dương | Phạm Sơn Tùng | |
115 | DHOT11C | 211641803 | 1-40 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A2.05 | Võ Tấn Châu | Đặng Tiến Phúc | |
116 | DHOT11C | 211641803 | 41-80 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A2.06 | Nguyễn Xuân Ngọc | Trần Văn Nguyện | |
117 | DHOT11E | 211641805 | 1-40 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A3.01 | Hồ Anh Cường | Hồ Trọng Du | |
118 | DHOT11E | 211641805 | 41-80 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A3.02 | Trần Minh Tiến | Trần Anh Sơn | |
119 | 2116002 | 211600201 | 1 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 3 | 05/06/2018 | 14 -> 15 | 0p | A1.01 | ||||
120 | 1116406-02 | 111640602 | 1 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 3 | 05/06/2018 | 14 -> 15 | 0p | A1.01 | ||||
121 | 2116406 | 211640601 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 3 | 05/06/2018 | 14 -> 15 | 60p | A1.01 | Hà Thanh Liêm | Phạm Sơn Tùng | ||
122 | 2116006 | 211600601 | 4 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | A3.01 | |||
123 | DHOT11A | 211640701 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A1.01 | Nguyễn Văn Sỹ. | Hà Thanh Liêm | |
124 | DHOT11A | 211640701 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A1.02 | Bùi Chí Thành | Hoàng Ngọc Dương | |
125 | DHOT11B | 211640702 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A3.01 | Lê Minh Đảo | Trần Văn Nguyện | |
126 | DHOT11B | 211640702 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A3.02 | Hồ Anh Cường | Hồ Trọng Du | |
127 | DHOT11C | 211640703 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A1.03 | Đặng Tiến Phúc | Nguyễn DoÃn Dương | |
128 | DHOT11C | 211640703 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A1.04 | Nguyễn Khôi Nguyên | Nguyễn Quốc Sỹ. | |
129 | DHOT11E | 211640705 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A3.03 | Phan Văn Nhựt | Võ Tấn Châu | |
130 | DHOT11E | 211640705 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | A3.04 | Nguyễn Xuân Ngọc | Võ Lâm Kim Thanh | |
131 | DHOT12A | 211640301 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A3.04 | Võ Lâm Kim Thanh | Võ Tấn Châu | |
132 | DHOT12A | 211640301 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A3.05 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Trần Anh Sơn | |
133 | DHOT12B | 211640302 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A3.06 | Hoàng Ngọc Dương | Bùi Chí Thành | |
134 | DHOT12B | 211640302 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A3.07 | Nguyễn Xuân Ngọc | Trần Văn Nguyện | |
135 | DHOT12C | 211640303 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A4.01 | Hồ Anh Cường | Hồ Trọng Du | |
136 | DHOT12C | 211640303 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A4.02 | Đặng Tiến Phúc | Trần Minh Tiến | |
137 | DHOT12D | 211640304 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A4.03 | Lê Minh Đảo | Phạm Quang Dư | |
138 | DHOT12D | 211640304 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A4.04 | Nguyễn Khôi Nguyên | Nguyễn Doãn Dương | |
139 | DHOT12E | 211640305 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A4.05 | Hà Thanh Liêm | Phạm Sơn Tùng | |
140 | DHOT12E | 211640305 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | A4.06 | Nguyễn Văn Sỹ. | Phan Văn Nhựt | |
141 | 2116411 | 211641101 | 40 | Tính toán kết cấu ôtô (LT) | 5 | 07/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | A1.01 | Trần Văn Nguyện | Trần Anh Sơn | |
142 | 2116065-Ch/đề ô tô | 211606501 | 20 | Chuyên đề ôtô (LT) | 5 | 07/06/2018 | 7 -> 8 | 0p | A1.01 | Trần Văn Nguyện | Trần Anh Sơn | ||
143 | DHOT11A | 211642701 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | V14.05 | Lê Minh Đảo | Võ Tấn Châu | |
144 | DHOT11A | 211642701 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | V14.06 | Bùi Chí Thành | Đặng Tiến Phúc | |
145 | DHOT11B | 211642702 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | X10.01 | Hồ Anh Cường | Nguyễn Quốc Sỹ. | |
146 | DHOT11B | 211642702 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | X10.02 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Khôi Nguyên | |
147 | DHOT11C | 211642703 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | X10.03 | Phạm Sơn Tùng | Hà Thanh Liêm | |
148 | DHOT11C | 211642703 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | X10.04 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc | |
149 | DHOT11D | 211642704 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | X10.05 | Nguyễn DoÃn Dương | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | |
150 | DHOT11D | 211642704 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | X10.06 | Phan Văn Nhựt | Trần Văn Nguyện | |
151 | DHOT11E | 211642705 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | X11.01 | Hồ Trọng Du | Trần Minh Tiến | |
152 | DHOT11E | 211642705 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | X11.02 | Võ Lâm Kim Thanh | Trần Anh Sơn |
Lịch thi lần 2 các lớp hệ niên chế:
STT | Lớp học | Mã LHP | Từ sĩ số | Sĩ số | Môn thi | Thứ | Ngày thi | Tiết | Thời gian thi | Lần | Loại thi | Phòng Thi | Giảng viên coi thi 01 | Giảng viên coi thi 02 |
1 | NCOT10A-B | 1416013 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 05/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | 2 | A3.06 | Trần Văn Nguyện | Phan Văn Nhựt | ||
2 | NCOT10C-D | 1416013 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 05/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | 2 | A3.07 | Nguyễn Doãn Dương | Trần Minh Tiến | ||
3 | NCOT10A-B | 1416048 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | 2 | A2.03 | Trần Văn Nguyện | Nguyễn Doãn Dương | ||
4 | NCOT10C-D | 1416048 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | 2 | A2.04 | Nguyễn Văn Sỹ. | Phan Văn Nhựt | ||
5 | NCOT10A-B | 1416007 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 07/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | 2 | A1.01 | Trần Anh Sơn | Nguyễn Khôi Nguyên | ||
6 | NCOT10C-D | 1416007 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 07/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | 2 | A1.02 | Nguyễn Xuân Ngọc | Đặng Tiến Phúc | ||
7 | NCOT10A-B | 1416003 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 07/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | 2 | A2.01 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Quốc Sỹ. | ||
8 | NCOT10C-D | 1416003 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 07/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | 2 | A2.02 | Hoàng Ngọc Dương | Lê Minh Đảo |