Danh sách cố vấn học tập các lớp

Starts from:T7, Tháng Ba 25, 2023
Campus Location
Course Feature
Class Description
STT | LỚP | HỌ VÀ TÊN GIẢNG VIÊN |
1 | ĐHOT12A | Nguyễn Minh Đăng |
2 | ĐHOT12B | Phạm Văn Mạnh |
3 | ĐHOT12C | Nguyễn Doãn Dương |
4 | ĐHOT12D | Nguyễn Quốc Sỹ |
5 | ĐHOT12E | Lý Văn Trung |
6 | ĐHOT12A-VLVH | Nguyễn Xuân Ngọc |
7 | ĐHOT11A | Trần Anh Sơn |
8 | ĐHOT11B | Đặng Tiến Phúc |
9 | ĐHOT11C | Lê Minh Đảo |
10 | ĐHOT11D | Nguyễn Quốc Sỹ |
11 | ĐHOT11E | Trần Anh Sơn |
12 | ĐHOT11A-VLVH | Nguyễn Xuân Ngọc |
13 | ĐHOT11B-VLVH | Hồ Anh Cường |
14 | ĐHOT10A | Hoàng Ngọc Dương |
15 | ĐHOT10B | Trần Văn Nguyện |
16 | ĐHOT10C | Nguyễn Minh Đăng |
17 | ĐHOT10D | Phạm Văn Mạnh |
18 | ĐHOT10E | Hà Thanh Liêm |
19 | ĐHOT9A | Nguyễn Doãn Dương |
20 | ĐHOT9B | Bùi Chí Thành |
21 | CĐOT16A | Phan Văn Nhựt |
22 | CĐOT16B | Nguyễn Văn Sỹ |
23 | NCOT10A | Lý Văn Trung |
24 | NCOT10B | Ng. Ngọc Huyền Trang |
25 | NCOT10C | Võ Lâm Kim Thanh |
26 | NCOT10D | Bùi Chí Thành |
27 | NCOT9A | Hồ Trọng Du |
28 | NCOT9B | Võ Lâm Kim Thanh |
29 | NCOT9C | Đặng Hữu Hạnh |
30 | NCOT9D | Hồ Trọng Du |
31 | NCOT8A | Trần Minh Tiến |
32 | NCOT8B | Nguyễn Bảo Lộc |
33 | NCOT8C | Phạm Quang Dư |
34 | NCOT8D | Ng. Ngọc Huyền Trang |
35 | NCOT8E | Nguyễn Bảo Lộc |
36 | NCOT8F | Phạm Quang Dư |