HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ CHÍNH QUY 2016
Starts from:T7, Tháng Ba 25, 2023
Campus Location
Course Feature
Class Description
Kế hoạch đào tạo hệ Cao đẳng nghề chính quy 2016
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: | Cao đẳng |
Loại hình đào tạo: | Nghề |
Ngành đào tạo: | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ |
Tên tiếng Anh: | FACULTY OF AUTOMOBILE ENGINEERING |
Mã ngành: | N510205 |
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY |
STT | Mã môn học | Tên môn học | Số tiết | LT | TH | TL/BTL | GK | TH | Thi cuối kỳ |
Học kỳ 1 | 420 | 210 | 210 | ||||||
Học phần bắt buộc | 420 | 210 | 210 | ||||||
1 | 1412009 | Chính trị | 60 | 60 | 0 | ||||
2 | 1413001 | Toán A1 | 30 | 30 | 0 | ||||
3 | 1413007 | Vật lý 1 | 30 | 30 | 0 | ||||
4 | 1411080 | Anh văn | 60 | 60 | 0 | ||||
5 | 1420002 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | 150 | 30 | 120 | ||||
6 | 1420001 | Giáo dục thể chất | 90 | 0 | 90 | ||||
Học kỳ 2 | 300 | 270 | 30 | ||||||
Học phần bắt buộc | 300 | 270 | 30 | ||||||
1 | 1404258 | Hóa học đại cương | 30 | 30 | 0 | ||||
2 | 1416004 | Kết cấu khung-gầm ôtô 1 | 30 | 30 | 0 | ||||
3 | 1413010 | Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) | 30 | 30 | 0 | ||||
4 | 1413002 | Toán A2 | 30 | 30 | 0 | ||||
5 | 1412006 | Pháp luật đại cương | 30 | 30 | 0 | ||||
6 | 1403002 | Cơ lý thuyết | 45 | 45 | 0 | ||||
7 | 1403504 | Vật liệu cơ khí | 30 | 30 | 0 | ||||
8 | 1403130 | Vẽ kỹ thuật cơ khí 1 | 30 | 30 | 0 | ||||
9 | 1416019 | Kỹ thuật điện tử ô tô | 45 | 15 | 30 | ||||
Học kỳ 3 | 435 | 225 | 210 | ||||||
Học phần bắt buộc | 435 | 225 | 210 | ||||||
1 | 1403321 | Nguyên lý máy | 45 | 45 | 0 | ||||
2 | 1418008 | Kỹ thuật nhiệt | 45 | 45 | 0 | ||||
3 | 1403243 | Tin học ứng dụng ngành cơ khí | 60 | 0 | 60 | ||||
4 | 1416020 | Thực tập động cơ đốt trong | 150 | 0 | 150 | ||||
5 | 1403013 | Sức bền vật liệu | 45 | 45 | 0 | ||||
6 | 1407040 | Quản trị doanh nghiệp | 30 | 30 | 0 | ||||
7 | 1414502 | Kỹ thuật điện | 30 | 30 | 0 | ||||
8 | 1416001 | Kết cấu động cơ đốt trong | 30 | 30 | 0 | ||||
Học kỳ 4 | 450 | 150 | 300 | ||||||
Học phần bắt buộc | 450 | 150 | 300 | ||||||
1 | 1416013 | Hệ thống điện thân xe | 30 | 30 | 0 | ||||
2 | 1416003 | Nguyên lý động cơ đốt trong | 30 | 30 | 0 | ||||
3 | 1419010 | Thực tập Gò hàn | 60 | 0 | 60 | ||||
4 | 1416027 | Thực tập Khung gầm ôtô | 120 | 0 | 120 | ||||
5 | 1416048 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô | 30 | 30 | 0 | ||||
6 | 1416016 | Thực tập hệ thống điều hòa không khí trên ôtô | 60 | 0 | 60 | ||||
7 | 1416007 | Lý thuyết Ôtô | 30 | 30 | 0 | ||||
8 | 1403216 | Thực tập Nguội cơ bản | 60 | 0 | 60 | ||||
9 | 1403126 | Dung sai | 30 | 30 | 0 | ||||
Học kỳ 5 | 435 | 165 | 270 | ||||||
Học phần bắt buộc | 435 | 165 | 270 | ||||||
1 | 1416018 | Anh văn chuyên ngành ô tô | 30 | 30 | 0 | ||||
2 | 1416010 | Hệ thống điện động cơ ôtô | 45 | 45 | 0 | ||||
3 | 1416022 | Thực tập động cơ dầu | 90 | 0 | 90 | ||||
4 | 1416024 | Thực tập hệ thống Điện thân xe | 90 | 0 | 90 | ||||
5 | 1416036 | Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô | 30 | 30 | 0 | ||||
6 | 1416040 | Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô | 30 | 30 | 0 | ||||
7 | 1416033 | Thực tập kỹ thuật môtô xe máy. | 90 | 0 | 90 | ||||
8 | 1416038 | Nhiên liệu và năng lượng mới trên ô tô | 30 | 30 | 0 | ||||
Học kỳ 6 | 480 | 60 | 420 | ||||||
Học phần bắt buộc | 480 | 60 | 420 | ||||||
1 | 1416037 | Thực tập hệ thống điện động cơ | 120 | 0 | 120 | ||||
2 | 1416998 | Thực tập tốt nghiệp | 180 | 0 | 180 | ||||
3 | 1412008 | Thi tốt nghiệp : Chính trị | 30 | 30 | 0 | ||||
4 | 1416398 | Thi tốt nghiệp : Lý thuyết | 30 | 30 | 0 | ||||
5 | 1416399 | Thi tốt nghiệp : Thực hành | 120 | 0 | 120 |