HỆ ĐẠI HỌC VỪA HỌC VỪA LÀM 2016
Starts from:CN, Tháng Ba 26, 2023
Campus Location
Course Feature
Class Description
Kế hoạch đào tạo toàn khoá hệ đại học vừa học vừa làm năm học 2016 – 2017
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: | Đại học |
Loại hình đào tạo: | Vừa học vừa làm |
Ngành đào tạo: | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ |
Tên tiếng Anh: | Automotive Engineering Technology |
Mã ngành: | D510205 |
TT | Mã môn học | Tên môn học | Mã học phần | Số tín chỉ | Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) |
Ghi chú | Hình thức thi kết thúc |
Học kỳ 1 | 15 | ||||||
Học phần bắt buộc | 15 | ||||||
1 | 2804258 | Hóa học đại cương
(General Chemistry) |
2804258 | 2(2,0,4) | |||
2 | 2803002 | Cơ lý thuyết
(Engineering Mechanics) |
2803002 | 3(3,0,6) | |||
3 | 2818009 | Cơ lưu chất
(Fluid mechanics) |
2818009 | 3(3,0,6) | |||
4 | 2803013 | Sức bền vật liệu
(Strength of Materials) |
2803013 | 3(3,0,6) | |||
5 | 2813011 | Xác suất thống kê
Probabily and Statistic) |
2813011 | 2(2,0,4) | |||
6 | 2813010 | Phương pháp tính
(Computational Mathematics) |
2813010 | 2(2,0,4) | |||
Học phần tự chọn | 0 | ||||||
1 | 2899402 | Chứng chỉ B tiếng Anh
(English B Certificate) |
2199402 | 0(0,0,0) | |||
2 | 2899406 | Chứng chỉ Tin học
(Informatic Certificate) |
2199406 | 0(0,0,0) | |||
Học kỳ 2 | 15 | ||||||
Học phần bắt buộc | 11 | ||||||
1 | 2816009 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong
(Structural Calculations of The Internal Combustion Engines) |
2816009 | 2(2,0,4) | |||
2 | 2816012 | Hệ thống điện động cơ ôtô
(Automobile Engine Electric System) |
2816012 | 2(2,0,4) | |||
3 | 2818008 | Kỹ thuật nhiệt
(Thermal Engineering) |
2818008 | 2(2,0,4) | |||
4 | 2803322 | Chi tiết máy
(Mechanical Elements) |
2803322 | 3(3,0,6) | |||
5 | 2816029 | Thực tập khung – gầm ôtô
(Automobile Chassis Practice) |
2816029 | 2(0,4,2) | |||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây) |
4 | ||||||
1 | 2816052 | Phương pháp thử nghiệm động cơ và ôtô
(Automotive Testing Method) |
2816052 | 2(2,0,4) | |||
2 | 2816054 | Xe điện và xe lai
(Electric and Hybrid Vehicle) |
2816054 | 2(2,0,4) | |||
3 | 2816044 | Công nghệ lắp ráp ô tô
(Automoblie Assembly Technology) |
2816044 | 2(2,0,4) | |||
4 | 2816051 | Ô tô và môi trường
(Automobile and The Environment) |
2816051 | 2(2,0,4) | |||
Học kỳ 3 | 15 | ||||||
– Học phần bắt buộc | 15 | ||||||
1 | 2816007 | Lý thuyết Ôtô
(Theory of Automobile) |
2816007 | 2(2,0,4) | |||
2 | 2816030 | Thực tập hệ thống điện động cơ
(Engine Electric System Practice) |
2816030 | 2(0,4,2) | |||
3 | 2816008 | Tính toán kết cấu ôtô
(Automotive Structure Calculation) |
2816008 | 3(3,0,6) | |||
4 | 2816040 | Kết cấu khung gầm ô tô 2
(Automobile Chassis Structure 2) |
2816040 | 2(2,0,4) | |||
5 | 2816063 | Đồ án học phần động cơ đốt trong
(Internal Combustion Engine Project) |
2816063 | 1(0,2,3) | |||
6 | 2816499 | Đồ án tốt nghiệp
(Graduate Thesis) |
2816499 | 5(2,6,7) |
KHOA CÔNG NGHỆ ĐỘNG LỰC