HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 2016

  • Đại học chính quy
Starts from:T7, Tháng Tư 20, 2024
Campus Location

Course Feature
Class Description

Kế hoạch đào tạo hệ Đại học chính quy năm học 2016-2017

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ
Tên tiếng Anh: Automotive Engineering Technology
Mã ngành: D510205

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo là 142 tín chỉ (không tính giáo dục quốc phòng và giáo dục thể chất)

 

TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)
Ghi chú Hình thức
thi
kết thúc
Học kỳ 1 17
Học phần bắt buộc 17
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin

(Fundamental principles of  Marxism and Leninsm)

2112007 5(5,0,10)
2 2113420 Toán A1

(Calculus A1)

2113420 2(1,2,3)
3 2113480 Vật lí 1

(Physics 1)

2113480 2(2,0,4)
4 2120402 Giáo dục Quốc phòng 1

(National defence education 1)

2120402 4(1,6,5)
5 2120401 Giáo dục thể chất

(Physical education)

2120401 4(0,8,4)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn trong hai học phần sau đây)
0
1 2199444 Chứng chỉ TOEIC 400

(TOEIC 400)

2199444 0(0,0,0)
2 2199406 Chứng chỉ Tin học

(Informatic certification)

2199406 0(0,0,0)
Học kỳ 2 23
Học phần bắt buộc 19
1 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

(Revolutionary lines of the Vietnamese Communist Party)

2112008 3(3,0,6)
2 2113440 Toán A2

(Calculus A2)

2113440 2(1,2,3)
3 2120403 Giáo dục Quốc phòng 2

(National defence education 2)

2120403 4(2,4,6)
4 2104601 Hóa học đại cương

(General Chemistry)

2104601 2(2,0,4)
5 2111480 Anh văn

(English)

2111480 4(4,0,8)
6 2112006 Pháp luật đại cương

(Introduction to Vietnamese Law)

2112006 2(2,0,4)
7 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh

(Ho Chi Minh Ideology)

2112005 2(2,0,4)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn hai trong bảy học phần sau đây)
4
1 2107446 Quản trị doanh nghiệp

(Corporate management)

2107446 2(2,0,4)
2 2113473 Phương pháp tính

(Computational Mathematics)

2113473 2(2,0,4)
3 2113491 Toán A3

(Calculus A3)

2113491 2(1,2,3)
4 2103425 Quy hoạch thực nghiệm

(Design of Experiment)

2103425 2(2,0,4)
5 2110485 Tâm lý học đại cương

(Psychology)

2110485 2(2,0,4)
6 2113477 Logic học

(Logics)

2113477 2(2,0,4)
7 2113490 Vật lý 2

(Physics 2)

2113490 2(2,0,4)
Học kỳ 3 20
Học phần bắt buộc 16
1 2103433 Phương pháp số trong tính toán cơ khí

(Numerical Method in Mechanical Engineering)

2103433 2(2,0,4)
2 2103406 Vẽ kỹ thuật cơ khí

(Engineering Drawings for Mechanical Engineering)

2103406 3(3,0,6)
3 2103404 Cơ lý thuyết

(Engineering Mechanics)

2103404 2(2,0,4)
4 2103437 Sức bền vật liệu

(Strength of Materials)

2103437 3(3,0,6)
5 2103419 Thực tập cơ khí

(Workshop Practice)

2103419 2(0,4,2)
6 2116424 Nhập môn công nghệ ô tô

(Introduction to Automotive Technology)

2116424 2(1,2,3)
7 2110471 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh

(Bisiness Negotiation)

2110471 2(2,0,4)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây)
4
1 2103436 Tin học ứng dụng ngành cơ khí

(Computer Applications in Mechanical Engineering)

2103436 2(0,4,2)
2 2103426 Dung sai

(Tolerance)

2103426 2(2,0,4)
3 2103448 Vật liệu cơ khí

(Mechanical Materials)

2103448 2(2,0,4)
4 2103441 Các phương pháp gia công cơ khí

(Mechanical Manufacturing Methods)

2103441 2(2,0,4)
Học kỳ 4 23
Học phần bắt buộc 20
1 2103403 Nguyên lý – Chi tiết máy (đồ án)

(Mechanical elements and mechanisms – project)

2103403 4(3,2,7)
2 2118409 Cơ lưu chất

(Fluid mechanics)

2118409 3(3,0,6)
3 2116403 Hệ thống truyền lực ô tô

(Automobile Powertrans System)

2116403 5(2,6,7)
4 2116401 Động cơ đốt trong 1

(Internal Combustion Engine 1)

2116401 5(1,8,6)
5 2116425 Kỹ thuật điện – điện tử ô tô

(Automobile Electric and Electronic Engineering)

2116425 3(1,4,4)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)
3
1 2118404 Kỹ thuật nhiệt

(Thermal Engineering)

2118404 3(3,0,6)
2 2102434 Kỹ thuật số

(Digital Engineering)

2102434 3(2,2,5)
Học kỳ 5 16
Học phần bắt buộc 12
1 2116413 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô

(Air Conditioning System)

2116413 2(1,2,3)
2 2116406 Nguyên lý động cơ đốt trong

(Principles of internal combustion engines)

2116406 3(3,0,6) 2116401(a)
3 2116404 Hệ thống chuyển động và điều khiển ô tô

(Automoblie Control and Motion System)

2116404 4(2,4,6) 2116403(a)
4 2116402 Động cơ đốt trong 2

(Internal Combustion Engine 2)

2116402 3(1,4,4) 2116401(a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây)
4
1 2116423 Quản lý dịch vụ ô tô

(Automotive Service Manager)

2116423 2(2,0,4)
2 2116421 Kỹ thuật ô tô chuyên dùng

(Technology of Specialized Vehicles)

2116421 2(2,0,4)
3 2116415 Thực tập kỹ thuật lái xe

(Driving Techniques Practice)

2116415 2(0,4,2)
4 2116414 Kỹ thuật Đồng Sơn

(Chassis Repair and Painting)

2116414 2(0,4,2) 2103419(a)
Học kỳ 6 17
Học phần bắt buộc 12
1 2116408 Hệ thống điện động cơ ôtô

(Automobile Engine Electric System)

2116408 3(1,4,4) 2116425(a)
2 2116407 Lý thuyết Ôtô

(Theory of Automobile)

2116407 3(3,0,6) 2116404(a)
3 2116410 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong

(Structural  Calculations of The Internal Combustion Engines)

2116410 3(3,0,6) 2116406(a)
4 2116405 Hệ thống điện thân xe

(Body Electric System)

2116405 3(1,4,4) 2116425(a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây)
5
1 2116416 Kỹ thuật xe máy

(Motorcycle Engineering)

2116416 2(0,4,2) 2116401(a)
2 2116418 Năng lượng mới trên ô tô

(New Energy Automobile)

2116418 3(3,0,6) 2116406(a)
3 2116422 Ô tô và môi trường

(Automobile and The Environment)

2116422 2(2,0,4) 2116406(a)
4 2102435 Kỹ thuật vi xử lý

(Microprocessors Engineering)

2102435 3(2,2,5)
Học kỳ 7 16
Học phần bắt buộc 10
1 2116412 Đồ án chuyên ngành

(Specialized Project)

2116412 2(0,4,2) 2116406(a)
2 2116411 Tính toán kết cấu ôtô

(Automotive Structure Calculation)

2116411 3(3,0,6) 2116407(a)
3 2116409 Hệ thống điều khiển động cơ

(Automobile Engine Control System)

2116409 5(2,6,7) 2116402(a)
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn hai trong ba học phần sau đây)
6
1 2116420 Công nghệ chẩn đoán, sửa chữa và kiểm định ô tô

(Automoble Diagnostic, Repair and  Inspection Technology)

2116420 3(2,2,5) 2116404(a)
2 2116419 Phương pháp thử nghiệm động cơ và ô tô

(Automotive Testing Method)

2116419 3(2,2,5) 2116401(a)
3 2116417 Ứng dụng máy tính trong tính toán ô tô

(Computer Application in Automotive Design)

2116417 3(1,4,4) 2103437(a)
Học kỳ 8 10
    – Học phần bắt buộc 10
1 2116498 Thực tập tốt nghiệp

(Graduate practice)

2116498 5(0,10,5)
2 2116499 Đồ án tốt nghiệp

(Graduate Thesis)

2116499 5(2,6,7) 2116412(a)