Kế hoạch đào tạo hệ Cao đẳng nghề chính quy 2016
Trình độ đào tạo: |
Cao đẳng |
Loại hình đào tạo: |
Nghề |
Ngành đào tạo: |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ |
Tên tiếng Anh: |
FACULTY OF AUTOMOBILE ENGINEERING |
Mã ngành: |
N510205 |
STT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Số tiết |
LT |
TH |
TL/BTL |
GK |
TH |
Thi cuối kỳ |
Học kỳ 1 |
420 |
210 |
210 |
|
|
|
|
Học phần bắt buộc |
420 |
210 |
210 |
|
|
|
|
1 |
1412009 |
Chính trị |
60 |
60 |
0 |
|
|
|
|
2 |
1413001 |
Toán A1 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
3 |
1413007 |
Vật lý 1 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
4 |
1411080 |
Anh văn |
60 |
60 |
0 |
|
|
|
|
5 |
1420002 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh |
150 |
30 |
120 |
|
|
|
|
6 |
1420001 |
Giáo dục thể chất |
90 |
0 |
90 |
|
|
|
|
Học kỳ 2 |
300 |
270 |
30 |
|
|
|
|
Học phần bắt buộc |
300 |
270 |
30 |
|
|
|
|
1 |
1404258 |
Hóa học đại cương |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
2 |
1416004 |
Kết cấu khung-gầm ôtô 1 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
3 |
1413010 |
Phương pháp tính (Toán chuyên đề 2) |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
4 |
1413002 |
Toán A2 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
5 |
1412006 |
Pháp luật đại cương |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
6 |
1403002 |
Cơ lý thuyết |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
|
7 |
1403504 |
Vật liệu cơ khí |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
8 |
1403130 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí 1 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
9 |
1416019 |
Kỹ thuật điện tử ô tô |
45 |
15 |
30 |
|
|
|
|
Học kỳ 3 |
435 |
225 |
210 |
|
|
|
|
Học phần bắt buộc |
435 |
225 |
210 |
|
|
|
|
1 |
1403321 |
Nguyên lý máy |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
|
2 |
1418008 |
Kỹ thuật nhiệt |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
|
3 |
1403243 |
Tin học ứng dụng ngành cơ khí |
60 |
0 |
60 |
|
|
|
|
4 |
1416020 |
Thực tập động cơ đốt trong |
150 |
0 |
150 |
|
|
|
|
5 |
1403013 |
Sức bền vật liệu |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
|
6 |
1407040 |
Quản trị doanh nghiệp |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
7 |
1414502 |
Kỹ thuật điện |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
8 |
1416001 |
Kết cấu động cơ đốt trong |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
Học kỳ 4 |
450 |
150 |
300 |
|
|
|
|
Học phần bắt buộc |
450 |
150 |
300 |
|
|
|
|
1 |
1416013 |
Hệ thống điện thân xe |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
2 |
1416003 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
3 |
1419010 |
Thực tập Gò hàn |
60 |
0 |
60 |
|
|
|
|
4 |
1416027 |
Thực tập Khung gầm ôtô |
120 |
0 |
120 |
|
|
|
|
5 |
1416048 |
Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
6 |
1416016 |
Thực tập hệ thống điều hòa không khí trên ôtô |
60 |
0 |
60 |
|
|
|
|
7 |
1416007 |
Lý thuyết Ôtô |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
8 |
1403216 |
Thực tập Nguội cơ bản |
60 |
0 |
60 |
|
|
|
|
9 |
1403126 |
Dung sai |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
Học kỳ 5 |
435 |
165 |
270 |
|
|
|
|
Học phần bắt buộc |
435 |
165 |
270 |
|
|
|
|
1 |
1416018 |
Anh văn chuyên ngành ô tô |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
2 |
1416010 |
Hệ thống điện động cơ ôtô |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
|
3 |
1416022 |
Thực tập động cơ dầu |
90 |
0 |
90 |
|
|
|
|
4 |
1416024 |
Thực tập hệ thống Điện thân xe |
90 |
0 |
90 |
|
|
|
|
5 |
1416036 |
Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
6 |
1416040 |
Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
7 |
1416033 |
Thực tập kỹ thuật môtô xe máy. |
90 |
0 |
90 |
|
|
|
|
8 |
1416038 |
Nhiên liệu và năng lượng mới trên ô tô |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
Học kỳ 6 |
480 |
60 |
420 |
|
|
|
|
Học phần bắt buộc |
480 |
60 |
420 |
|
|
|
|
1 |
1416037 |
Thực tập hệ thống điện động cơ |
120 |
0 |
120 |
|
|
|
|
2 |
1416998 |
Thực tập tốt nghiệp |
180 |
0 |
180 |
|
|
|
|
3 |
1412008 |
Thi tốt nghiệp : Chính trị |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
4 |
1416398 |
Thi tốt nghiệp : Lý thuyết |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
|
5 |
1416399 |
Thi tốt nghiệp : Thực hành |
120 |
0 |
120 |
|
|
|
|