Lịch thi học kỳ 2 năm học 2017 – 2018 (bổ sung)

STT | Lớp học | Mã LHP | Từ sĩ số | Sĩ số | Môn thi | Thứ | Ngày thi | Tiết | Thời gian thi | Lần | Loại thi | Phòng Thi | Giảng viên coi thi 01 | Giảng viên coi thi 02 | Giảng viên coi thi 03 |
1 | 2816009 | 281600901 | 2 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 3 | 29/05/2018 | 14 -> 15 | 0p | CK | A1.01 | |||||
2 | DHOT13AVL | 281643101 | 21 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 3 | 29/05/2018 | 14 -> 15 | 0p | CK | A1.01 | Lê Minh Đảo | ||||
3 | DHOT13AVL | 281605101 | 21 | Ô tô và môi trường (LT) | 3 | 29/05/2018 | 16 -> 17 | 0p | CK | A1.01 | Lê Minh Đảo | ||||
4 | CDOT18E | 111660607 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A3.04 | Trần Minh Tiến | Ng. Thị Kim Tiên | ||
5 | CDOT18B | 111660602 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.04 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Bảo Lộc | ||
6 | CDOT18A | 111660601 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.01 | Bùi Chí Thành | Hồ Anh Cường | ||
7 | CDOT18C | 111660605 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.05 | Nguyễn Doãn Dương | Nguyễn Khôi Nguyên | ||
8 | CDOT18D | 111660606 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A3.02 | Nguyễn Văn Sỹ. | Trần Anh Sơn | ||
9 | CDOT18E | 111660607 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A3.03 | Phạm Sơn Tùng | Phan Văn Nhựt | ||
10 | CDOT18A | 111660601 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.02 | Đặng Tiến Phúc | Hồ Trọng Du | ||
11 | CDOT18B | 111660602 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.03 | Hà Thanh Liêm | Lê Minh Đảo | ||
12 | CDOT18D | 111660606 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A3.01 | Phạm Quang Dư | Nguyễn T. Cẩm Thạch | ||
13 | CDOT18C | 111660605 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.06 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | Nguyễn Xuân Ngọc | ||
14 | CDOT18F | 111660608 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A3.05 | Võ Lâm Kim Thanh | Võ Tấn Châu | ||
15 | DHOT11A | 211640501 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A3.05 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | Nguyễn T. Cẩm Thạch | |
16 | DHOT11E | 211640505 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A4.06 | Võ Lâm Kim Thanh | Phạm Sơn Tùng | |
17 | DHOT11B | 211640502 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A4.02 | Bùi Chí Thành | Hồ Trọng Du | |
18 | DHOT11A | 211640501 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A3.06 | Hoàng Ngọc Dương | Trần Minh Tiến | |
19 | DHOT11B | 211640502 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A4.01 | Nguyễn Doãn Dương | Võ Tấn Châu | |
20 | 1116405 | 111640501 | 1 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | CK | A3.06 | |||||
21 | DHOT11D | 211640504 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A4.03 | Đặng Tiến Phúc | Ng. Thị Kim Tiên | |
22 | DHOT11D | 211640504 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A4.04 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc | |
23 | DHOT11E | 211640505 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A4.05 | Lê Minh Đảo | Nguyễn Khôi Nguyên | |
24 | 2116013 | 211601301 | 1 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | CK | A4.03 | |||||
25 | DHOT11C | 211640503 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 4 | 30/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | A3.07 | Hồ Anh Cường | Phan Văn Nhựt | |
26 | DHOT13A | 211048510 | 37-71 | 36 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | CK | A3.04 | Phan Văn Nhựt | Đặng Ngọc Hà | |
27 | DHOT13A | 211048510 | 1-36 | 36 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | CK | A3.03 | Nguyễn Xuân Ngọc | Trịnh Thị Thúy Vi | |
28 | DHOT13B | 211048511 | 36-69 | 35 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | CK | A3.06 | Võ Tấn Châu | Lừng Thị Kiều Oanh | |
29 | DHOT13C | 211048512 | 1-34 | 34 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | CK | A4.01 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Đặng Trung Kiên | |
30 | DHOT13C | 211048512 | 35-68 | 34 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | CK | A4.02 | Hoàng Ngọc Dương | Phan Thị Tố Oanh | |
31 | DHOT13B | 211048511 | 1-35 | 35 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 9 -> 10 | 60p | 1 | CK | A3.05 | Đặng Tiến Phúc | Đặng Thu Hương | |
32 | DHOT13E | 211048514 | 37-71 | 36 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 11 -> 12 | 60p | 1 | CK | A2.06 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Thị Sáu | |
33 | DHOT13D | 211048513 | 1-33 | 33 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 11 -> 12 | 60p | 1 | CK | A2.03 | Võ Tấn Châu | Đặng Ngọc Hà | |
34 | DHOT13E | 211048514 | 1-36 | 36 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 11 -> 12 | 60p | 1 | CK | A2.05 | Đặng Tiến Phúc | Đặng Trung Kiên | |
35 | DHOT13D | 211048513 | 34-66 | 33 | Tâm lý học đại cương (LT) | 4 | 30/05/2018 | 11 -> 12 | 60p | 1 | CK | A2.04 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Đặng Thu Hương | |
36 | CDOT18D | 111660206 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V12.05 | Trần Văn Nguyện | Võ Lâm Kim Thanh | |
37 | CDOT18D | 111660206 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V12.06 | Đặng Tiến Phúc | Võ Tấn Châu | |
38 | CDOT18A | 111660201 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V11.06 | Hồ Anh Cường | Phạm Sơn Tùng | |
39 | CDOT18B | 111660202 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V12.01 | Nguyễn Xuân Ngọc | Phan Văn Nhựt | |
40 | CDOT18E | 111660207 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V13.02 | Nguyễn Bảo Lộc | Phạm Quang Dư | |
41 | CDOT18C | 111660205 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V12.03 | Hoàng Ngọc Dương | Trần Anh Sơn | |
42 | CDOT18E | 111660207 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V13.01 | Hồ Trọng Du | Nguyễn Doãn Dương | |
43 | CDOT18A | 111660201 | 1-40 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V11.05 | Nguyễn Văn Sỹ. | Lê Minh Đảo | |
44 | CDOT18B | 111660202 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V12.02 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Khôi Nguyên | |
45 | CDOT18C | 111660205 | 41-80 | 40 | Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) | 5 | 31/05/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V12.04 | Trần Minh Tiến | Ng. Thị Kim Tiên | |
46 | DHOT12A | 211640101 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V11.03 | Phan Văn Nhựt | Ng. Thị Kim Tiên | |
47 | DHOT12D | 211640104 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V12.04 | Phạm Sơn Tùng | Trần Anh Sơn | |
48 | DHOT12B | 211640102 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V11.05 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc | |
49 | DHOT12C | 211640103 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V12.02 | Lê Minh Đảo | Hồ Anh Cường | |
50 | 2116001 | 211600101 | 3 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | CK | V12.02 | |||||
51 | DHOT12D | 211640104 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V12.03 | Trần Văn Nguyện | Võ Lâm Kim Thanh | |
52 | DHOT12A | 211640101 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V11.04 | Hồ Trọng Du | Nguyễn Doãn Dương | |
53 | 1116401 | 111640101 | 2 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 0p | CK | V11.04 | |||||
54 | DHOT12B | 211640102 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V11.06 | Đặng Tiến Phúc | Phạm Quang Dư | |
55 | DHOT12C | 211640103 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V12.01 | Hoàng Ngọc Dương | Võ Tấn Châu | |
56 | DHOT12E | 211640105 | 1-40 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V12.05 | Nguyễn Khôi Nguyên | Trần Minh Tiến | |
57 | DHOT12E | 211640105 | 41-80 | 40 | Động cơ đốt trong 1 (LT) | 5 | 31/05/2018 | 5 -> 6 | 60p | 1 | CK | V12.06 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Bảo Lộc | |
58 | CDOT18C | 111055205 | 50 | 50 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V13.06 | Trần Minh Tiến | Hồ Văn Dũng | |
59 | CDOT18D | 111055206 | 45 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V12.06 | Trần Văn Nguyện | Nguyễn Thị Sáu | ||
60 | CDOT18F | 111055208 | 44 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V13.05 | Phan Văn Nhựt | Lê Thị Hồng Nhung | ||
61 | CDOT18B | 111055202 | 1-31 | 31 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V8.03 | Hà Thanh Liêm | Trần Thị Lê | |
62 | CDOT18B | 111055202 | 32-62 | 31 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V8.04 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Phan Thanh Huyền | |
63 | CDOT18E | 111055207 | 26 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V13.01 | Lê Minh Đảo | Lê Hữu Hùng | ||
64 | CDOT18A_HG_ CDOT16_HG111055201 | 111055201 | 1-33 | 33 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V8.01 | Nguyễn Xuân Ngọc | Lê Thị Kim Oanh | |
65 | CDOT18A_HG_ CDOT16_HG111055201 | 111055201 | 34-66 | 33 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V8.02 | Đặng Tiến Phúc | Đặng Thu Hương | |
66 | CDOT18G | 111055209 | 36-69 | 35 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V11.02 | Hoàng Ngọc Dương | Đặng Trung Kiên | |
67 | CDOT18G | 111055209 | 1-35 | 35 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh (LT) | 6 | 01/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | V11.01 | Hồ Anh Cường | Trần Lê Kha | |
68 | DHOT13AVL | 281601201 | 21 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 6 | 01/06/2018 | 14 -> 15 | 0p | CK | A1.01 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | ||||
69 | DHOT13AVL | 281605401 | 21 | Xe điện và xe lai (LT) | 6 | 01/06/2018 | 16 -> 17 | 0p | CK | A1.01 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | ||||
70 | CDOT18A | 111660301 | 1-40 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A1.01 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Đặng Tiến Phúc | ||
71 | CDOT18B | 111660302 | 1-40 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A1.03 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Xuân Ngọc | ||
72 | CDOT18E | 111660307 | 41-80 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.04 | Phạm Sơn Tùng | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | ||
73 | CDOT18A | 111660301 | 41-80 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A1.02 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Văn Sỹ. | ||
74 | CDOT18F | 111660308 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.06 | Nguyễn Doãn Dương | Phan Văn Nhựt | |||
75 | CDOT18C | 111660305 | 41-80 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.02 | Võ Tấn Châu | Võ Lâm Kim Thanh | ||
76 | CDOT18E | 111660307 | 1-40 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.03 | Lê Minh Đảo | Trần Minh Tiến | ||
77 | CDOT18B | 111660302 | 41-80 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A1.04 | Hồ Anh Cường | Trần Văn Nguyện | ||
78 | CDOT18C | 111660305 | 1-40 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.01 | Hồ Trọng Du | Nguyễn Khôi Nguyên | ||
79 | CDOT18D | 111660306 | 40 | Kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | CK | A2.05 | Phạm Quang Dư | Trần Anh Sơn | |||
80 | DHOT11A | 211640801 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | A4.05 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc | ||
81 | DHOT11C | 211640803 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | V4.01 | Lê Minh Đảo | Nguyễn Doãn Dương | ||
82 | DHOT11E | 211640805 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | V6.01 | Nguyễn Khôi Nguyên | Phan Văn Nhựt | ||
83 | DHOT11A | 211640801 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | A4.06 | Hoàng Ngọc Dương | Võ Tấn Châu | ||
84 | DHOT11D | 211640804 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | V4.03 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | ||
85 | DHOT11B | 211640802 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | A4.08 | Hồ Anh Cường | Hồ Trọng Du | ||
86 | DHOT11B | 211640802 | 1-40 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | A4.07 | Đặng Tiến Phúc | Hà Thanh Liêm | ||
87 | DHOT11D | 211640804 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | V4.04 | Phạm Quang Dư | Trần Anh Sơn | ||
88 | DHOT11E | 211640805 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | V6.02 | Trần Minh Tiến | Phạm Sơn Tùng | ||
89 | DHOT11C | 211640803 | 41-80 | 40 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | CK | V4.02 | Võ Lâm Kim Thanh | Trần Văn Nguyện | ||
90 | 1116408 | 111640801 | 3 | Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) | 2 | 04/06/2018 | 5 -> 6 | 0p | CK | V4.02 | |||||
91 | 2116410 | 211641001 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | CK | A2.02 | Hoàng Ngọc Dương | Lê Minh Đảo | |
92 | 2116410 | 211641001 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 2 | 04/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | CK | A2.03 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Võ Tấn Châu | |
93 | NCOT10A-B | 1416013 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 05/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | 2 | TL | A3.06 | Trần Văn Nguyện | Phan Văn Nhựt | ||
94 | NCOT10C-D | 1416013 | 40 | Hệ thống điện thân xe (LT) | 3 | 05/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | 2 | TL | A3.07 | Nguyễn Doãn Dương | Trần Minh Tiến | ||
95 | DHOT11B | 211641802 | 41-80 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A2.04 | Nguyễn Doãn Dương | Phạm Sơn Tùng | ||
96 | DHOT11A | 211641801 | 41-80 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A2.02 | Lê Minh Đảo | Nguyễn Văn Sỹ. | ||
97 | DHOT11B | 211641802 | 1-40 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A2.03 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Khôi Nguyên | ||
98 | DHOT11E | 211641805 | 1-40 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A3.01 | Hồ Anh Cường | Hồ Trọng Du | ||
99 | 2116038 | 211603801 | 1 | Nhiên liệu và năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 0p | CK | A2.01 | |||||
100 | DHOT11A | 211641801 | 1-40 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A2.01 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Phan Văn Nhựt | ||
101 | DHOT11C | 211641803 | 1-40 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A2.05 | Võ Tấn Châu | Đặng Tiến Phúc | ||
102 | DHOT11E | 211641805 | 41-80 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A3.02 | Trần Minh Tiến | Trần Anh Sơn | ||
103 | DHOT11C | 211641803 | 41-80 | 40 | Năng lượng mới trên ô tô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A2.06 | Nguyễn Xuân Ngọc | Trần Văn Nguyện | ||
104 | NCOT10A-B | 1416048 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | 2 | TL | A2.03 | Trần Văn Nguyện | Nguyễn Doãn Dương | ||
105 | NCOT10C-D | 1416048 | 40 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) | 3 | 05/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | 2 | TL | A2.04 | Nguyễn Văn Sỹ. | Phan Văn Nhựt | ||
106 | 2116002 | 211600201 | 1 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 3 | 05/06/2018 | 14 -> 15 | 0p | CK | A1.01 | |||||
107 | 1116406-02 | 111640602 | 1 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 3 | 05/06/2018 | 14 -> 15 | 0p | CK | A1.01 | |||||
108 | 2116406 | 211640601 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 3 | 05/06/2018 | 14 -> 15 | 60p | CK | A1.01 | Hà Thanh Liêm | Phạm Sơn Tùng | |||
109 | DHOT11A | 211640701 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A1.01 | Nguyễn Văn Sỹ. | Hà Thanh Liêm | ||
110 | DHOT11C | 211640703 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A1.03 | Đặng Tiến Phúc | Nguyễn DoÃn Dương | ||
111 | DHOT11E | 211640705 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A3.04 | Nguyễn Xuân Ngọc | Võ Lâm Kim Thanh | ||
112 | 2116006 | 211600601 | 4 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | 1 | CK | A3.01 | ||||
113 | DHOT11B | 211640702 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A3.01 | Lê Minh Đảo | Trần Văn Nguyện | ||
114 | DHOT11B | 211640702 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A3.02 | Hồ Anh Cường | Hồ Trọng Du | ||
115 | DHOT11C | 211640703 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A1.04 | Nguyễn Khôi Nguyên | Nguyễn Quốc Sỹ. | ||
116 | DHOT11E | 211640705 | 1-40 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A3.03 | Phan Văn Nhựt | Võ Tấn Châu | ||
117 | DHOT11A | 211640701 | 41-80 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 7 -> 8 | 60p | CK | A1.02 | Bùi Chí Thành | Hoàng Ngọc Dương | ||
118 | DHOT12A | 211640301 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A3.05 | Nguyễn Quốc Sỹ. | Trần Anh Sơn | ||
119 | DHOT12E | 211640305 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A4.06 | Nguyễn Văn Sỹ. | Phan Văn Nhựt | ||
120 | DHOT12C | 211640303 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A4.02 | Đặng Tiến Phúc | Trần Minh Tiến | ||
121 | DHOT12D | 211640304 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A4.03 | Lê Minh Đảo | Phạm Quang Dư | ||
122 | DHOT12D | 211640304 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A4.04 | Nguyễn Khôi Nguyên | Nguyễn Doãn Dương | ||
123 | DHOT12E | 211640305 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A4.05 | Hà Thanh Liêm | Phạm Sơn Tùng | ||
124 | DHOT12B | 211640302 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A3.06 | Hoàng Ngọc Dương | Bùi Chí Thành | ||
125 | DHOT12C | 211640303 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A4.01 | Hồ Anh Cường | Hồ Trọng Du | ||
126 | DHOT12A | 211640301 | 1-40 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A3.04 | Võ Lâm Kim Thanh | Võ Tấn Châu | ||
127 | DHOT12B | 211640302 | 41-80 | 40 | Hệ thống truyền lực ô tô (LT) | 4 | 06/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | CK | A3.07 | Nguyễn Xuân Ngọc | Trần Văn Nguyện | ||
128 | 2116411 | 211641101 | 40 | Tính toán kết cấu ôtô (LT) | 5 | 07/06/2018 | 3 -> 4 | 60p | 1 | CK | A1.01 | Trần Văn Nguyện | Trần Anh Sơn | ||
129 | NCOT10A-B | 1416007 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 07/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | 2 | TL | A1.01 | Trần Anh Sơn | Nguyễn Khôi Nguyên | ||
130 | NCOT10C-D | 1416007 | 40 | Lý thuyết Ôtô (LT) | 5 | 07/06/2018 | 5 -> 6 | 60p | 2 | TL | A1.02 | Nguyễn Xuân Ngọc | Đặng Tiến Phúc | ||
131 | 2116065-Ch/đề ô tô | 211606501 | 20 | Chuyên đề ôtô (LT) | 5 | 07/06/2018 | 7 -> 8 | 0p | CK | A1.01 | Trần Văn Nguyện | Trần Anh Sơn | |||
132 | NCOT10C-D | 1416003 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 07/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | 2 | TL | A2.02 | Hoàng Ngọc Dương | Lê Minh Đảo | ||
133 | NCOT10A-B | 1416003 | 40 | Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) | 5 | 07/06/2018 | 9 -> 10 | 60p | 2 | TL | A2.01 | Hà Thanh Liêm | Nguyễn Quốc Sỹ. | ||
134 | DHOT11A | 211642701 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | A4.05 | Bùi Chí Thành | Đặng Tiến Phúc | ||
135 | DHOT11C | 211642703 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | V6.01 | Nguyễn DoÃn Dương | Nguyễn Khôi Nguyên | ||
136 | DHOT11E | 211642705 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | V7.01 | Phan Văn Nhựt | Trần Anh Sơn | ||
137 | DHOT11D | 211642704 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | V6.03 | Nguyễn Văn Sỹ. | Nguyễn Xuân Ngọc | ||
138 | DHOT11D | 211642704 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | V6.04 | Phạm Quang Dư | Phạm Sơn Tùng | ||
139 | DHOT11A | 211642701 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | A4.06 | Hà Thanh Liêm | Hồ Anh Cường | ||
140 | DHOT11B | 211642702 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | A4.08 | Hoàng Ngọc Dương | Nguyễn Bảo Lộc | ||
141 | DHOT11B | 211642702 | 1-40 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | A4.07 | Hồ Trọng Du | Lê Minh Đảo | ||
142 | DHOT11C | 211642703 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | V6.02 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | Nguyễn Quốc Sỹ. | ||
143 | DHOT11E | 211642705 | 41-80 | 40 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) | 6 | 08/06/2018 | 11 -> 12 | 60p | CK | V7.02 | Trần Minh Tiến | Võ Lâm Kim Thanh |