Lịch thi cuối kỳ học kỳ 2 năm học 2017-2018

lich thi

Thông báo lịch thi học kỳ I năm học 2017 – 2018 của các lớp:

STT Lớp học Mã LHP Từ sĩ số Sĩ số Môn thi Thứ Ngày thi Tiết Thời gian thi Lần Phòng Thi Giảng viên coi thi 01 Giảng viên coi thi 02
1 1116404 111640401   10 Hệ thống chuyển động và điều khiển ô tô (LT) 2 21/05/2018 14 -> 15 60p 1 A1.02 Hồ Anh Cường  
2 NCOT10A 1416013 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 22/05/2018 3 -> 4 60p 1 A1.03 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Lê Minh Đảo
3 NCOT10A 1416013 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 22/05/2018 3 -> 4 60p 1 A1.04 Nguyễn Doãn Dương Hà Thanh Liêm
4 NCOT10B 1416013 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 22/05/2018 3 -> 4 60p 1 A2.01 Bùi Chí Thành Hoàng Ngọc Dương
5 NCOT10B 1416013 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 22/05/2018 3 -> 4 60p 1 A2.02 Phan Văn Nhựt Trần Anh Sơn
6 NCOT10C 1416013 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 22/05/2018 3 -> 4 60p 1 A2.03 Trần Minh Tiến Hồ Trọng Du
7 NCOT10C 1416013 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 22/05/2018 3 -> 4 60p 1 A2.04 Đặng Tiến Phúc Trần   Văn Nguyện
8 NCOT10D 1416013 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 22/05/2018 3 -> 4 60p 1 A2.05 Nguyễn Văn Sỹ. Nguyễn Xuân Ngọc
9 NCOT10D 1416013 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 22/05/2018 3 -> 4 60p 1 A2.06 Võ Tấn Châu Nguyễn Quốc Sỹ.
10 NCOT10A 1416048 1-40 40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 60p 1 A1.01 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Lê Minh Đảo
11 NCOT10A 1416048 41-80 40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 60p 1 A1.02 Hà Thanh Liêm Nguyễn Doãn Dương
12 NCOT10B 1416048 1-40 40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 60p 1 A1.03 Bùi Chí Thành Hoàng Ngọc Dương
13 NCOT10B 1416048 41-80 40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 60p 1 A1.04 Phan Văn Nhựt Trần Anh Sơn
14 NCOT10C 1416048 1-40 40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 60p 1 A2.01 Hồ Trọng Du Trần Minh Tiến
15 NCOT10C 1416048 41-80 40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 60p 1 A2.02 Đặng Tiến Phúc Trần   Văn Nguyện
16 NCOT10D 1416048 1-40 40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 60p 1 A2.03 Nguyễn Văn Sỹ. Nguyễn Xuân Ngọc
17 NCOT10D 1416048 41-80 40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 60p 1 A2.04 Nguyễn Quốc Sỹ. Võ Tấn Châu
18 1116048 111604801   1 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 22/05/2018 7 -> 8 0p   A2.04    
19 2116024 211602401   15 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô (LT) 4 23/05/2018 14 -> 15 60p   A1.01 Phạm Quang Dư  
20 1116407 111640701   10 Lý thuyết ô tô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 0p   V13.02    
21 NCOT10A 1416007 1-40 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.03 Nguyễn Quốc Sỹ. Đặng Tiến Phúc
22 NCOT10A 1416007 41-80 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.04 Hoàng Ngọc Dương Nguyễn Khôi Nguyên
23 NCOT10B 1416007 1-40 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.05 Hồ Trọng Du Nguyễn Doãn Dương
24 NCOT10B 1416007 41-80 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.06 Trần Anh Sơn Võ Tấn Châu
25 NCOT10C 1416007 1-40 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 60p 1 V13.01 Nguyễn Văn Sỹ. Nguyễn Xuân Ngọc
26 NCOT10C 1416007 41-80 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 60p 1 V13.02 Lê Minh Đảo Võ Lâm Kim Thanh
27 NCOT10D 1416007 1-40 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 60p 1 V13.03 Hà Thanh Liêm Trần   Văn Nguyện
28 NCOT10D 1416007 41-80 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 24/05/2018 5 -> 6 60p 1 V13.04 Trần Minh Tiến Bùi Chí Thành
29 NCOT10A 1416003 1-40 40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 60p 1 V8.03 Hà Thanh Liêm Võ Tấn Châu
30 NCOT10A 1416003 41-80 40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 60p 1 V8.04 Bùi Chí Thành Nguyễn Quốc Sỹ.
31 NCOT10B 1416003 1-40 40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 60p 1 V11.01 Hoàng Ngọc Dương Trần Minh Tiến
32 NCOT10B 1416003 41-80 40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 60p 1 V11.02 Nguyễn Xuân Ngọc Trần   Văn Nguyện
33 NCOT10C 1416003 1-40 40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 60p 1 V11.03 Phan Văn Nhựt Võ Lâm Kim Thanh
34 NCOT10C 1416003 41-80 40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 60p 1 V11.04 Nguyễn Khôi Nguyên Trần Anh Sơn
35 NCOT10D 1416003 1-40 40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 60p 1 V11.05 Lê Minh Đảo Nguyễn Văn Sỹ.
36 NCOT10D 1416003 41-80 40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 60p 1 V11.06 Đặng Tiến Phúc Hồ Trọng Du
37 1116406 111640601   1 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 24/05/2018 9 -> 10 0p   V11.04    
38 2816009 281600901   2 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 3 29/05/2018 14 -> 15 0p   A1.01    
39 DHOT13AVL 281643101   21 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 3 29/05/2018 14 -> 15 0p   A1.01 Lê Minh Đảo  
40 DHOT13AVL 281605101   21 Ô tô và môi trường (LT) 3 29/05/2018 16 -> 17 0p   A1.01 Lê Minh Đảo  
41 CDOT18A 111660601 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A2.01 Bùi Chí Thành Hồ Anh Cường
42 CDOT18A 111660601 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A2.02 Đặng Tiến Phúc Hồ Trọng Du
43 CDOT18B 111660602 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A2.03 Hà Thanh Liêm Lê Minh Đảo
44 CDOT18B 111660602 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A2.04 Hoàng Ngọc Dương Nguyễn Bảo Lộc
45 CDOT18C 111660605 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A2.05 Nguyễn Doãn Dương Nguyễn Khôi Nguyên
46 CDOT18C 111660605 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A2.06 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Nguyễn Xuân Ngọc
47 CDOT18D 111660606 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A3.01 Nguyễn Quốc Sỹ. Phạm Quang Dư
48 CDOT18D 111660606 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A3.02 Nguyễn Văn Sỹ. Trần Anh Sơn
49 CDOT18E 111660607 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A3.03 Phạm Sơn Tùng Phan Văn Nhựt
50 CDOT18E 111660607 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A3.04 Trần   Văn Nguyện Trần Minh Tiến
51 CDOT18F 111660608 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 3 -> 4 60p   A3.05 Võ Lâm Kim Thanh Võ Tấn Châu
52 DHOT11A 211640501 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A3.05 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Nguyễn Quốc Sỹ.
53 DHOT11A 211640501 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A3.06 Hoàng Ngọc Dương Trần Minh Tiến
54 DHOT11B 211640502 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A4.01 Nguyễn Doãn Dương Võ Tấn Châu
55 DHOT11B 211640502 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A4.02 Bùi Chí Thành Hồ Trọng Du
56 DHOT11C 211640503 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A3.07 Hồ Anh Cường Phan Văn Nhựt
57 DHOT11D 211640504 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A4.03 Đặng Tiến Phúc Trần   Văn Nguyện
58 DHOT11D 211640504 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A4.04 Nguyễn Văn Sỹ. Nguyễn Xuân Ngọc
59 DHOT11E 211640505 1-40 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A4.05 Lê Minh Đảo Nguyễn Khôi Nguyên
60 DHOT11E 211640505 41-80 40 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 60p 1 A4.06 Võ Lâm Kim Thanh Phạm Sơn Tùng
61 1116405 111640501   1 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 0p   A3.06    
62 2116013 211601301   1 Hệ thống điện thân xe (LT) 4 30/05/2018 5 -> 6 0p   A4.03    
63 CDOT18A 111660201 1-40 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V11.05 Nguyễn Văn Sỹ. Lê Minh Đảo
64 CDOT18A 111660201 41-80 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V11.06 Hồ Anh Cường Phạm Sơn Tùng
65 CDOT18B 111660202 1-40 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V12.01 Nguyễn Xuân Ngọc Phan Văn Nhựt
66 CDOT18B 111660202 41-80 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V12.02 Hà Thanh Liêm Nguyễn Khôi Nguyên
67 CDOT18C 111660205 1-40 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V12.03 Hoàng Ngọc Dương Trần Anh Sơn
68 CDOT18C 111660205 41-80 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V12.04 Nguyễn Quốc Sỹ. Trần Minh Tiến
69 CDOT18D 111660206 1-40 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V12.05 Trần   Văn Nguyện Võ Lâm Kim Thanh
70 CDOT18D 111660206 41-80 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V12.06 Đặng Tiến Phúc Võ Tấn Châu
71 CDOT18E 111660207 1-40 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V13.01 Hồ Trọng Du Nguyễn Doãn Dương
72 CDOT18E 111660207 41-80 40 Kết cấu khung-gầm ôtô (LT) 5 31/05/2018 3 -> 4 60p 1 V13.02 Nguyễn Bảo Lộc Phạm Quang Dư
73 DHOT12A 211640101 1-40 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V11.03 Nguyễn Quốc Sỹ. Phan Văn Nhựt
74 DHOT12A 211640101 41-80 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V11.04 Hồ Trọng Du Nguyễn Doãn Dương
75 DHOT12B 211640102 1-40 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V11.05 Nguyễn Văn Sỹ. Nguyễn Xuân Ngọc
76 DHOT12B 211640102 41-80 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V11.06 Đặng Tiến Phúc Phạm Quang Dư
77 DHOT12C 211640103 1-40 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.01 Hoàng Ngọc Dương Võ Tấn Châu
78 DHOT12C 211640103 41-80 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.02 Lê Minh Đảo Hồ Anh Cường
79 DHOT12D 211640104 1-40 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.03 Trần   Văn Nguyện Võ Lâm Kim Thanh
80 DHOT12D 211640104 41-80 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.04 Phạm Sơn Tùng Trần Anh Sơn
81 DHOT12E 211640105 1-40 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.05 Nguyễn Khôi Nguyên Trần Minh Tiến
82 DHOT12E 211640105 41-80 40 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 60p 1 V12.06 Hà Thanh Liêm Nguyễn Bảo Lộc
83 2116001 211600101   3 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 0p   V12.02    
84 1116401 111640101   2 Động cơ đốt trong 1 (LT) 5 31/05/2018 5 -> 6 0p   V11.04    
85 DHOT13AVL 281601201   21 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 6 01/06/2018 14 -> 15 0p   A1.01 Nguyễn Ngọc Huyền Trang  
86 DHOT13AVL 281605401   21 Xe điện và xe lai (LT) 6 01/06/2018 16 -> 17 0p   A1.01 Nguyễn Ngọc Huyền Trang  
87 CDOT18A 111660301 1-40 40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A1.01 Nguyễn Quốc Sỹ. Đặng Tiến Phúc
88 CDOT18A 111660301 41-80 40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A1.02 Hoàng Ngọc Dương Nguyễn Văn Sỹ.
89 CDOT18B 111660302 1-40 40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A1.03 Hà Thanh Liêm Nguyễn Xuân Ngọc
90 CDOT18B 111660302 41-80 40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A1.04 Hồ Anh Cường Trần   Văn Nguyện
91 CDOT18C 111660305 1-40 40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A2.01 Hồ Trọng Du Nguyễn Khôi Nguyên
92 CDOT18C 111660305 41-80 40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A2.02 Võ Tấn Châu Võ Lâm Kim Thanh
93 CDOT18D 111660306   40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A2.05 Phạm Quang Dư Trần Anh Sơn
94 CDOT18E 111660307 1-40 40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A2.03 Lê Minh Đảo Trần Minh Tiến
95 CDOT18E 111660307 41-80 40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A2.04 Nguyễn Bảo Lộc Phạm Sơn Tùng
96 CDOT18F 111660308   40 Kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 3 -> 4 60p   A2.06 Nguyễn Doãn Dương Phan Văn Nhựt
97 DHOT11A 211640801 1-40 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   A4.05 Nguyễn Văn Sỹ. Nguyễn Xuân Ngọc
98 DHOT11A 211640801 41-80 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   A4.06 Hoàng Ngọc Dương Võ Tấn Châu
99 DHOT11B 211640802 1-40 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   A4.07 Đặng Tiến Phúc Hà Thanh Liêm
100 DHOT11B 211640802 41-80 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   A4.08 Hồ Anh Cường Hồ Trọng Du
101 DHOT11C 211640803 1-40 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   V4.01 Lê Minh Đảo Nguyễn Doãn Dương
102 DHOT11C 211640803 41-80 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   V4.02 Võ Lâm Kim Thanh Trần   Văn Nguyện
103 DHOT11D 211640804 1-40 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   V4.03 Nguyễn Bảo Lộc Nguyễn Quốc Sỹ.
104 DHOT11D 211640804 41-80 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   V4.04 Phạm Quang Dư Trần Anh Sơn
105 DHOT11E 211640805 1-40 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   V6.01 Nguyễn Khôi Nguyên Phan Văn Nhựt
106 DHOT11E 211640805 41-80 40 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 60p   V6.02 Trần Minh Tiến Phạm Sơn Tùng
107 1116408 111640801   3 Hệ thống điện động cơ ôtô (LT) 2 04/06/2018 5 -> 6 0p   V4.02    
108 2116410 211641001 1-40 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 7 -> 8 60p 1 A2.02 Hoàng Ngọc Dương Lê Minh Đảo
109 2116410 211641001 41-80 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 2 04/06/2018 7 -> 8 60p 1 A2.03 Nguyễn Quốc Sỹ. Võ Tấn Châu
110 2116038 211603801   1 Nhiên liệu và năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 0p   A2.01    
111 DHOT11A 211641801 1-40 40 Năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 60p   A2.01 Nguyễn Quốc Sỹ. Phan Văn Nhựt
112 DHOT11A 211641801 41-80 40 Năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 60p   A2.02 Lê Minh Đảo Nguyễn Văn Sỹ.
113 DHOT11B 211641802 1-40 40 Năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 60p   A2.03 Hoàng Ngọc Dương Nguyễn Khôi Nguyên
114 DHOT11B 211641802 41-80 40 Năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 60p   A2.04 Nguyễn Doãn Dương Phạm Sơn Tùng
115 DHOT11C 211641803 1-40 40 Năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 60p   A2.05 Võ Tấn Châu Đặng Tiến Phúc
116 DHOT11C 211641803 41-80 40 Năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 60p   A2.06 Nguyễn Xuân Ngọc Trần   Văn Nguyện
117 DHOT11E 211641805 1-40 40 Năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 60p   A3.01 Hồ Anh Cường Hồ Trọng Du
118 DHOT11E 211641805 41-80 40 Năng lượng mới trên ô tô (LT) 3 05/06/2018 7 -> 8 60p   A3.02 Trần Minh Tiến Trần Anh Sơn
119 2116002 211600201   1 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 3 05/06/2018 14 -> 15 0p   A1.01    
120 1116406-02 111640602   1 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 3 05/06/2018 14 -> 15 0p   A1.01    
121 2116406 211640601   40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 3 05/06/2018 14 -> 15 60p   A1.01 Hà Thanh Liêm Phạm Sơn Tùng
122 2116006 211600601   4 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p 1 A3.01    
123 DHOT11A 211640701 1-40 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p   A1.01 Nguyễn Văn Sỹ. Hà Thanh Liêm
124 DHOT11A 211640701 41-80 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p   A1.02 Bùi Chí Thành Hoàng Ngọc Dương
125 DHOT11B 211640702 1-40 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p   A3.01 Lê Minh Đảo Trần   Văn Nguyện
126 DHOT11B 211640702 41-80 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p   A3.02 Hồ Anh Cường Hồ Trọng Du
127 DHOT11C 211640703 1-40 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p   A1.03 Đặng Tiến Phúc Nguyễn DoÃn Dương
128 DHOT11C 211640703 41-80 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p   A1.04 Nguyễn Khôi Nguyên Nguyễn Quốc Sỹ.
129 DHOT11E 211640705 1-40 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p   A3.03 Phan Văn Nhựt Võ Tấn Châu
130 DHOT11E 211640705 41-80 40 Lý thuyết Ôtô (LT) 4 06/06/2018 7 -> 8 60p   A3.04 Nguyễn Xuân Ngọc Võ Lâm Kim Thanh
131 DHOT12A 211640301 1-40 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A3.04 Võ Lâm Kim Thanh Võ Tấn Châu
132 DHOT12A 211640301 41-80 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A3.05 Nguyễn Quốc Sỹ. Trần Anh Sơn
133 DHOT12B 211640302 1-40 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A3.06 Hoàng Ngọc Dương Bùi Chí Thành
134 DHOT12B 211640302 41-80 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A3.07 Nguyễn Xuân Ngọc Trần   Văn Nguyện
135 DHOT12C 211640303 1-40 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A4.01 Hồ Anh Cường Hồ Trọng Du
136 DHOT12C 211640303 41-80 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A4.02 Đặng Tiến Phúc Trần Minh Tiến
137 DHOT12D 211640304 1-40 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A4.03 Lê Minh Đảo Phạm Quang Dư
138 DHOT12D 211640304 41-80 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A4.04 Nguyễn Khôi Nguyên Nguyễn Doãn Dương
139 DHOT12E 211640305 1-40 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A4.05 Hà Thanh Liêm Phạm Sơn Tùng
140 DHOT12E 211640305 41-80 40 Hệ thống truyền lực ô tô (LT) 4 06/06/2018 9 -> 10 60p   A4.06 Nguyễn Văn Sỹ. Phan Văn Nhựt
141 2116411 211641101   40 Tính toán kết cấu ôtô (LT) 5 07/06/2018 3 -> 4 60p 1 A1.01 Trần   Văn Nguyện Trần Anh Sơn
142 2116065-Ch/đề ô tô 211606501   20 Chuyên đề ôtô (LT) 5 07/06/2018 7 -> 8 0p   A1.01 Trần   Văn Nguyện Trần Anh Sơn
143 DHOT11A 211642701 1-40 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   V14.05 Lê Minh Đảo Võ Tấn Châu
144 DHOT11A 211642701 41-80 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   V14.06 Bùi Chí Thành Đặng Tiến Phúc
145 DHOT11B 211642702 1-40 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   X10.01 Hồ Anh Cường Nguyễn Quốc Sỹ.
146 DHOT11B 211642702 41-80 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   X10.02 Hoàng Ngọc Dương Nguyễn Khôi Nguyên
147 DHOT11C 211642703 1-40 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   X10.03 Phạm Sơn Tùng Hà Thanh Liêm
148 DHOT11C 211642703 41-80 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   X10.04 Nguyễn Văn Sỹ. Nguyễn Xuân Ngọc
149 DHOT11D 211642704 1-40 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   X10.05 Nguyễn DoÃn Dương Nguyễn Ngọc Huyền Trang
150 DHOT11D 211642704 41-80 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   X10.06 Phan Văn Nhựt Trần   Văn Nguyện
151 DHOT11E 211642705 1-40 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   X11.01  Hồ Trọng Du Trần Minh Tiến
152 DHOT11E 211642705 41-80 40 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (LT) 6 08/06/2018 7 -> 8 60p   X11.02  Võ Lâm Kim Thanh Trần Anh Sơn

Lịch thi lần 2 các lớp hệ niên chế:

STT Lớp học Mã LHP Từ sĩ số Sĩ số Môn thi Thứ Ngày thi Tiết Thời gian thi Lần Loại thi Phòng Thi Giảng viên coi thi 01 Giảng viên coi thi 02
1 NCOT10A-B 1416013   40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 05/06/2018 5 -> 6 60p 2   A3.06 Trần   Văn Nguyện Phan Văn Nhựt
2 NCOT10C-D 1416013   40 Hệ thống điện thân xe (LT) 3 05/06/2018 5 -> 6 60p 2   A3.07 Nguyễn Doãn Dương Trần Minh Tiến
3 NCOT10A-B 1416048   40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 05/06/2018 9 -> 10 60p 2   A2.03 Trần   Văn Nguyện Nguyễn Doãn Dương
4 NCOT10C-D 1416048   40 Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô (LT) 3 05/06/2018 9 -> 10 60p 2   A2.04 Nguyễn Văn Sỹ. Phan Văn Nhựt
5 NCOT10A-B 1416007   40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 07/06/2018 5 -> 6 60p 2   A1.01 Trần Anh Sơn Nguyễn Khôi Nguyên
6 NCOT10C-D 1416007   40 Lý thuyết Ôtô (LT) 5 07/06/2018 5 -> 6 60p 2   A1.02 Nguyễn Xuân Ngọc Đặng Tiến Phúc
7 NCOT10A-B 1416003   40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 07/06/2018 9 -> 10 60p 2   A2.01 Hà Thanh Liêm Nguyễn Quốc Sỹ.
8 NCOT10C-D 1416003   40 Nguyên lý động cơ đốt trong (LT) 5 07/06/2018 9 -> 10 60p 2   A2.02 Hoàng Ngọc Dương Lê Minh Đảo

Để lại một bình luận