HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 2016
Course Feature
Class Description
Kế hoạch đào tạo hệ Đại học chính quy năm học 2016-2017
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: | Đại học |
Loại hình đào tạo: | Chính quy |
Ngành đào tạo: | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ |
Tên tiếng Anh: | Automotive Engineering Technology |
Mã ngành: | D510205 |
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo là 142 tín chỉ (không tính giáo dục quốc phòng và giáo dục thể chất)
TT | Mã môn học | Tên môn học | Mã học phần | Số tín chỉ | Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) |
Ghi chú | Hình thức thi kết thúc |
Học kỳ 1 | 17 | ||||||
Học phần bắt buộc | 17 | ||||||
1 | 2112007 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin
(Fundamental principles of Marxism and Leninsm) |
2112007 | 5(5,0,10) | |||
2 | 2113420 | Toán A1
(Calculus A1) |
2113420 | 2(1,2,3) | |||
3 | 2113480 | Vật lí 1
(Physics 1) |
2113480 | 2(2,0,4) | |||
4 | 2120402 | Giáo dục Quốc phòng 1
(National defence education 1) |
2120402 | 4(1,6,5) | |||
5 | 2120401 | Giáo dục thể chất
(Physical education) |
2120401 | 4(0,8,4) | |||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn trong hai học phần sau đây) |
0 | ||||||
1 | 2199444 | Chứng chỉ TOEIC 400
(TOEIC 400) |
2199444 | 0(0,0,0) | |||
2 | 2199406 | Chứng chỉ Tin học
(Informatic certification) |
2199406 | 0(0,0,0) | |||
Học kỳ 2 | 23 | ||||||
Học phần bắt buộc | 19 | ||||||
1 | 2112008 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(Revolutionary lines of the Vietnamese Communist Party) |
2112008 | 3(3,0,6) | |||
2 | 2113440 | Toán A2
(Calculus A2) |
2113440 | 2(1,2,3) | |||
3 | 2120403 | Giáo dục Quốc phòng 2
(National defence education 2) |
2120403 | 4(2,4,6) | |||
4 | 2104601 | Hóa học đại cương
(General Chemistry) |
2104601 | 2(2,0,4) | |||
5 | 2111480 | Anh văn
(English) |
2111480 | 4(4,0,8) | |||
6 | 2112006 | Pháp luật đại cương
(Introduction to Vietnamese Law) |
2112006 | 2(2,0,4) | |||
7 | 2112005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh
(Ho Chi Minh Ideology) |
2112005 | 2(2,0,4) | |||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn hai trong bảy học phần sau đây) |
4 | ||||||
1 | 2107446 | Quản trị doanh nghiệp
(Corporate management) |
2107446 | 2(2,0,4) | |||
2 | 2113473 | Phương pháp tính
(Computational Mathematics) |
2113473 | 2(2,0,4) | |||
3 | 2113491 | Toán A3
(Calculus A3) |
2113491 | 2(1,2,3) | |||
4 | 2103425 | Quy hoạch thực nghiệm
(Design of Experiment) |
2103425 | 2(2,0,4) | |||
5 | 2110485 | Tâm lý học đại cương
(Psychology) |
2110485 | 2(2,0,4) | |||
6 | 2113477 | Logic học
(Logics) |
2113477 | 2(2,0,4) | |||
7 | 2113490 | Vật lý 2
(Physics 2) |
2113490 | 2(2,0,4) | |||
Học kỳ 3 | 20 | ||||||
Học phần bắt buộc | 16 | ||||||
1 | 2103433 | Phương pháp số trong tính toán cơ khí
(Numerical Method in Mechanical Engineering) |
2103433 | 2(2,0,4) | |||
2 | 2103406 | Vẽ kỹ thuật cơ khí
(Engineering Drawings for Mechanical Engineering) |
2103406 | 3(3,0,6) | |||
3 | 2103404 | Cơ lý thuyết
(Engineering Mechanics) |
2103404 | 2(2,0,4) | |||
4 | 2103437 | Sức bền vật liệu
(Strength of Materials) |
2103437 | 3(3,0,6) | |||
5 | 2103419 | Thực tập cơ khí
(Workshop Practice) |
2103419 | 2(0,4,2) | |||
6 | 2116424 | Nhập môn công nghệ ô tô
(Introduction to Automotive Technology) |
2116424 | 2(1,2,3) | |||
7 | 2110471 | Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
(Bisiness Negotiation) |
2110471 | 2(2,0,4) | |||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây) |
4 | ||||||
1 | 2103436 | Tin học ứng dụng ngành cơ khí
(Computer Applications in Mechanical Engineering) |
2103436 | 2(0,4,2) | |||
2 | 2103426 | Dung sai
(Tolerance) |
2103426 | 2(2,0,4) | |||
3 | 2103448 | Vật liệu cơ khí
(Mechanical Materials) |
2103448 | 2(2,0,4) | |||
4 | 2103441 | Các phương pháp gia công cơ khí
(Mechanical Manufacturing Methods) |
2103441 | 2(2,0,4) | |||
Học kỳ 4 | 23 | ||||||
Học phần bắt buộc | 20 | ||||||
1 | 2103403 | Nguyên lý – Chi tiết máy (đồ án)
(Mechanical elements and mechanisms – project) |
2103403 | 4(3,2,7) | |||
2 | 2118409 | Cơ lưu chất
(Fluid mechanics) |
2118409 | 3(3,0,6) | |||
3 | 2116403 | Hệ thống truyền lực ô tô
(Automobile Powertrans System) |
2116403 | 5(2,6,7) | |||
4 | 2116401 | Động cơ đốt trong 1
(Internal Combustion Engine 1) |
2116401 | 5(1,8,6) | |||
5 | 2116425 | Kỹ thuật điện – điện tử ô tô
(Automobile Electric and Electronic Engineering) |
2116425 | 3(1,4,4) | |||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) |
3 | ||||||
1 | 2118404 | Kỹ thuật nhiệt
(Thermal Engineering) |
2118404 | 3(3,0,6) | |||
2 | 2102434 | Kỹ thuật số
(Digital Engineering) |
2102434 | 3(2,2,5) | |||
Học kỳ 5 | 16 | ||||||
Học phần bắt buộc | 12 | ||||||
1 | 2116413 | Hệ thống điều hòa không khí trên ôtô
(Air Conditioning System) |
2116413 | 2(1,2,3) | |||
2 | 2116406 | Nguyên lý động cơ đốt trong
(Principles of internal combustion engines) |
2116406 | 3(3,0,6) | 2116401(a) | ||
3 | 2116404 | Hệ thống chuyển động và điều khiển ô tô
(Automoblie Control and Motion System) |
2116404 | 4(2,4,6) | 2116403(a) | ||
4 | 2116402 | Động cơ đốt trong 2
(Internal Combustion Engine 2) |
2116402 | 3(1,4,4) | 2116401(a) | ||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây) |
4 | ||||||
1 | 2116423 | Quản lý dịch vụ ô tô
(Automotive Service Manager) |
2116423 | 2(2,0,4) | |||
2 | 2116421 | Kỹ thuật ô tô chuyên dùng
(Technology of Specialized Vehicles) |
2116421 | 2(2,0,4) | |||
3 | 2116415 | Thực tập kỹ thuật lái xe
(Driving Techniques Practice) |
2116415 | 2(0,4,2) | |||
4 | 2116414 | Kỹ thuật Đồng Sơn
(Chassis Repair and Painting) |
2116414 | 2(0,4,2) | 2103419(a) | ||
Học kỳ 6 | 17 | ||||||
Học phần bắt buộc | 12 | ||||||
1 | 2116408 | Hệ thống điện động cơ ôtô
(Automobile Engine Electric System) |
2116408 | 3(1,4,4) | 2116425(a) | ||
2 | 2116407 | Lý thuyết Ôtô
(Theory of Automobile) |
2116407 | 3(3,0,6) | 2116404(a) | ||
3 | 2116410 | Tính toán kết cấu động cơ đốt trong
(Structural Calculations of The Internal Combustion Engines) |
2116410 | 3(3,0,6) | 2116406(a) | ||
4 | 2116405 | Hệ thống điện thân xe
(Body Electric System) |
2116405 | 3(1,4,4) | 2116425(a) | ||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn hai trong bốn học phần sau đây) |
5 | ||||||
1 | 2116416 | Kỹ thuật xe máy
(Motorcycle Engineering) |
2116416 | 2(0,4,2) | 2116401(a) | ||
2 | 2116418 | Năng lượng mới trên ô tô
(New Energy Automobile) |
2116418 | 3(3,0,6) | 2116406(a) | ||
3 | 2116422 | Ô tô và môi trường
(Automobile and The Environment) |
2116422 | 2(2,0,4) | 2116406(a) | ||
4 | 2102435 | Kỹ thuật vi xử lý
(Microprocessors Engineering) |
2102435 | 3(2,2,5) | |||
Học kỳ 7 | 16 | ||||||
Học phần bắt buộc | 10 | ||||||
1 | 2116412 | Đồ án chuyên ngành
(Specialized Project) |
2116412 | 2(0,4,2) | 2116406(a) | ||
2 | 2116411 | Tính toán kết cấu ôtô
(Automotive Structure Calculation) |
2116411 | 3(3,0,6) | 2116407(a) | ||
3 | 2116409 | Hệ thống điều khiển động cơ
(Automobile Engine Control System) |
2116409 | 5(2,6,7) | 2116402(a) | ||
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn hai trong ba học phần sau đây) |
6 | ||||||
1 | 2116420 | Công nghệ chẩn đoán, sửa chữa và kiểm định ô tô
(Automoble Diagnostic, Repair and Inspection Technology) |
2116420 | 3(2,2,5) | 2116404(a) | ||
2 | 2116419 | Phương pháp thử nghiệm động cơ và ô tô
(Automotive Testing Method) |
2116419 | 3(2,2,5) | 2116401(a) | ||
3 | 2116417 | Ứng dụng máy tính trong tính toán ô tô
(Computer Application in Automotive Design) |
2116417 | 3(1,4,4) | 2103437(a) | ||
Học kỳ 8 | 10 | ||||||
– Học phần bắt buộc | 10 | ||||||
1 | 2116498 | Thực tập tốt nghiệp
(Graduate practice) |
2116498 | 5(0,10,5) | |||
2 | 2116499 | Đồ án tốt nghiệp
(Graduate Thesis) |
2116499 | 5(2,6,7) | 2116412(a) |