Đại học Công nghiệp TP.HCM
Đại học
Chủ đề năm học
Kế hoạch đào tạo ngành nghệ ô tô hệ Đại học 2018 - 2022
28-05-2019

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Ngành đào tạo: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ Tên tiếng Anh:  AUTOMOTIVE ENGINEERING TECHNOLOGY Mã ngành:        7510205
TT Mã môn học Tên môn học Mã học phần Số tín chỉ Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c) Ghi chú
Học kỳ 1 17  
Học phần bắt buộc 17  
1 2112007 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (Fundamental Principles of  Marxism - Leninsm) 2112007 5(5,0,10)
2 2113431 Toán cao cấp 1 (Calculus 1) 2113431 2(1,2,4)
3 2120501 Giáo dục Quốc phòng và an ninh 1 (National Defence Education and Security 1) 2120501 4(4,0,8)
4 2120405 Giáo dục thể chất 1 (Physical Education 1) 2120405 2(0,4,4)
5 2116424 Nhập môn công nghệ ô tô (Introduction to Automotive Technology) 2116424 2(1,2,4)
6 2131472 Pháp luật đại cương (General Laws) 2131472 2(2,0,4)
Học kỳ 2 21
Học phần bắt buộc 18
1 2112008 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (Revolutionary Lines of the Vietnam communist party) 2112008 3(3,0,6)  2112007(a)
2 2113432 Toán cao cấp 2 (Calculus 2) 2113432 2(1,2,4)
3 2120502 Giáo dục Quốc phòng và an ninh 2 (National Defence Education and Security 2 ) 2120502 4(2,4,8)
4 2120406 Giáo dục thể chất 2 (Physical Education 2) 2120406 2(0,4,4)
5 2132001 Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills) 2132001 2(1,2,4)
6 2116804 Kết cấu khung gầm ô tô (Automotive Body and Chassis Structure) 2116804 2(2,0,4)
7 2111250 Tiếng Anh 1 (English 1) 2111250 3(3,0,6)
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây) 3
1 2107483 Quản trị học (Fundamentals of Management) 2107483 3(2,2,6)
2 2107510 Quản trị doanh nghiệp (Business Management) 2107510 3(2,2,6)
3 2127481 Kế toán cơ bản (Fundamental Accounting) 2127481 3(2,2,6)
4 2123800 Môi trường và con người (Environment and Human) 2123800 3(2,2,6)
5 2107492 Giao tiếp kinh doanh (Business Communications) 2107492 3(2,2,6)
6 2132002 Kỹ năng xây dựng kế hoạch (Planning Skills) 2132002 3(2,2,6)
Học kỳ 3 23
Học phần bắt buộc 17
1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh (Hochiminh Ideology) 2112005 2(2,0,4)  2112007(a)
2 2103526 Vẽ kỹ thuật (Engineering Drawings) 2103526 3(3,0,6)
3 2103404 Cơ lý thuyết - Tĩnh học (Engineering mechanics-Statics) 2103404 2(2,0,4)
4 2103491 Thực hành cơ khí cơ bản (Workshop practice: Bench-Work + Welding) 2103491 2(0,4,4)
5 2118401 Nhiệt động lực học kỹ thuật (Thermodynamics engineering) 2118401 3(3,0,6)
6 2116801 Kết cấu động cơ đốt trong (Internal Combustion Engine Structures) 2116801 2(2,0,4)
7 2111300 Tiếng Anh 2 (English 2) 2111300 3(3,0,6) 2111250(a)
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) 6
Nhóm 1 (Sinh viên chọn một trong các học phần sau đây) 3
1 2113434 Toán ứng dụng (Applied Mathematics) 2113434 3(2,2,6)
2 2113435 Phương pháp tính (Numerical Methods) 2113435 3(2,2,6)
3 2113436 Hàm phức và phép biến đổi Laplace(Complex Functions and Laplace Transforms) 2113436 3(2,2,6)
4 2113437 Vật lý đại cương (General Physics) 2113437 3(2,2,6)
5 2113438 Logic học (Logics) 2113438 3(2,2,6)
Nhóm 2 (Sinh viên  chọn một trong trong các học phần sau đây) 3
1 2103417 Dung sai - Kỹ thuật đo (Mechanical Metrology and Tolerance) 2103417 3(2,2,6)
2 2101463 Ngôn ngữ lập trình C (C Programming Language) 2101463 3(2,2,6)
3 2103415 Tự động hoá quá trình sản xuất (Manufacturing Automation) 2103415 3(2,2,6)
4 2103480 Kỹ thuật điều khiển (Control Engineering) 2103480 3(3,0,6)
Học kỳ 4 23
Học phần bắt buộc 14
1 2103437 Sức bền vật liệu (Strength of Materials) 2103437 3(3,0,6) 2103404(a)
2 2114480 Kỹ thuật điện - điện tử (Electric and Electronic Engineering) 2114480 3(3,0,6)
3 2103527 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật (Computer Applications in Engineering Design) 2103527 2(0,4,4)  2103526(a)
4 2116802 Thực hành động cơ đốt trong (The Practice of the Internal Combustion Engine) 2116802 3(0,6,6) 2116801(a)
5 2116805 Thực hành hệ thống truyền lực ô tô (Practice of Automobile Powertrans System) 2116805 3(0,6,6) 2116804(a)
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) 9
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong trong các học phần sau đây) 3
1 2113500 Vật lý kỹ thuật (Engineering Physics) 2113500 3(2,2,6)
2 2103475 Tính toán, thiết kế cơ khí hỗ trợ bằng máy tính (Computer Aided Mechanical Design) 2103475 3(0,6,6)
3 2103432 Dao động kỹ thuật (Engineering Vibrations) 2103432 3(3,0,6)
4 2118409 Cơ lưu chất (Fluid Mechanics) 2118409 3(3,0,6)
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong trong các học phần sau đây) 3
1 2102434 Kỹ thuật số (Digital Engineering) 2102434 3(2,2,6) 2101463(a)
2 2103539 Phương pháp số trong kỹ thuật (Numerical Method in  Engineering) 2103539 3(2,2,6)
3 2103416 Vật liệu cơ khí và thí nghiệm cơ học (Mechanical Materials and Mechanical Properties Lab) 2103416 3(2,2,6)
4 2118455 Động lực học lưu chất tính toán (Computational Fluid Dynamics) 2118455 3(3,0,6)
Nhóm 3 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) 3
1 2110585 Tâm lý học đại cương (Psychology) 2110585 3(2,2,6)
2 2113439 Xã hội học (Sociology) 2113439 3(2,2,6)
3 2111491 Cơ sở văn hóa Việt Nam (Introduction to Vietnamese Culture) 2111491 3(2,2,6)
4 2111492 Tiếng Việt thực hành (Vietnamese Language in Use) 2111492 3(2,2,6)
5 2112011 Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar căn bản (Music - Music Theory and Guitar Basics) 2112011 3(1,4,6)
6 2106529 Hội họa (Fine Art) 2106529 3(1,4,6)
Học kỳ 5 20
Học phần bắt buộc 14
1 2113433 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học(Research Methodology) 2113433 2(1,2,4)
2 2103528 Nguyên lý máy (Mechanisms and Machine Theory) 2103528 2(2,0,4) 2103437(a)
3 2103492 Chi tiết máy (Mechanical Elements) 2103492 3(3,0,6) 2103437(a)
4 2116406 Nguyên lý động cơ đốt trong (Internal Combustion Engines Principles) 2116406 3(3,0,6) 2116801(a)
5 2116806 Thực hành hệ thống điều khiển và chuyển động ô tô (Practical of Automoblie Control and Motion System) 2116806 2(0,4,4) 2116804(a)
6 2116803 Thực hành động cơ Diesel (Practice of Diesel Engine) 2116803 2(0,4,4) 2116801(a)
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) 6
Nhóm 1 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) 3
1 2118424 Vận hành và bảo trì các hệ thống nhiệt lạnh (Operation and Maintenance of Heat and Refrigeration systems) 2118424 3(3,0,6)
2 2102435 Kỹ thuật vi xử lý (Microprocessors Engineering) 2102435 3(2,2,6) 2102434(a)
3 2103405 Cơ lý thuyết - Động lực học (Engineering Mechanics-Dynamics) 2103405 3(3,0,6)
4 2103538 Hệ cơ điện tử (Mechatronic Systems) 2103538 3(3,0,6)
Nhóm 2 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) 3
1 2116817 Thực hành kỹ thuật lái xe (Driving Techniques Practice) 2116817 3(0,6,6) 2116804(a)
2 2116818 Thực hành kỹ thuật xe máy (Practice of Motorbike) 2116818 3(0,6,6)
3 2116819 Ứng dụng máy tính trong thiết kế và mô phỏng an toàn ô tô (Computer Application in Design and Safety Simulation of Automotive) 2116819 3(1,4,6) 2103527(a) 2103437(a)
Học kỳ 6 15
Học phần bắt buộc 10
1 2116807 Hệ thống điện ô tô (Automotive Electrical Systems) 2116807 3(3,0,6) 2114480(a)
2 2116407 Lý thuyết ô tô (Theory of Vehicle) 2116407 3(3,0,6) 2116804 (a)
3 2116811 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong (Structural  Calculations of the Internal Combustion Engines) 2116811 2(2,0,4) 2116406(a)
4 2116809 Thực hành hệ thống điện thân xe (Practical of Automotive Body Electrical Systems) 2116809 2(0,4,4) 2116807(c)
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) 5
Nhóm 1 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) 3
1 2116814 Thực hành kỹ thuật đồng sơn (Practice of Vehicle Body Repair and Paint) 2116814 3(0,6,6) 2103491(a)
2 2116815 Khí động lực học ô tô Aerodynamics of Vehicle 2116815 3(1,4,6) 2116407(c)
3 2116816 Ứng dụng máy tính trong thiết kế và mô phỏng động cơ (Computer Applications in Engine Design and Simulation) 2116816 3(1,4,6) 2116406(a)
Nhóm 2 2
1 2116813 Năng lượng mới trên ô tô (Renewable Energy on Automobile) 2116813 2(2,0,4)
2 2116423 Quản lý dịch vụ ô tô (Automotive Service Manager) 2116423 2(2,0,4)
3 2118451 Kỹ thuật lạnh cơ sở (Refrigeration Engineering) 2118451 2(2,0,4)
Học kỳ 7 17
Học phần bắt buộc 11
1 2116812 Tính toán kết cấu ô tô (Automotive Structure Calculation) 2116812 2(2,0,4) 2116407(a)
2 2116808 Thực hành hệ thống điện động cơ (Practice of Automotive Engine Electrical Systems) 2116808 4(0,8,8) 2116807(a)
3 2116810 Thực hành hệ thống điều hòa không khí trên ô tô (Practical of Automotive air Conditioning Systems) 2116810 2(0,4,4) 2116807(a)
4 2103414 Hệ thống khí nén - thuỷ lực (Pneumatic and Hydraulic Systems) 2103414 3(2,2,6)
Học phần tự chọn (Sinh viên chọn mỗi nhóm một học phần) 6
Nhóm 1 (Sinh viên chọn một trong trong các học phần sau đây) 2
1 2116820 Phương pháp thử nghiệm động cơ và ô tô (Automotive Testing Method) 2116820 2(2,0,4)
2 2116421 Kỹ thuật ô tô chuyên dùng (Technology of Specialized Vehicles) 2116421 2(2,0,4) 2116804(a) 2103414(c)
3 2116823 Công nghệ chẩn đoán, sửa chữa và kiểm định ô tô (Automotive Technology: Diagnostic, Repair and Inspection) 2116823 2(2,0,4)
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong trong các học phần sau đây)   2
1 2116422 Ô tô và môi trường (Automobile and Environment) 2116422 2(2,0,4) 2116406(a)
2 2116824 Công nghệ bảo dưỡng ô tô (Automotive Maintaining Technology) 2116824 2(2,0,4)
3 2103490 Ứng dụng CAE trong thiết kế cơ khí (Applications of CAE in Mechanical Design) 2103490 2(2,0,4)
Nhóm 3 (Sinh viên được chọn một trong trong các học phần sau đây) 2
1 2118461 Thiết kế hệ thống thông gió và ĐHKK (Special Subject in Ventilating and Air Conditioning Systems Design) 2118461 2(0,4,4)
2 2116825 Thực hành kỹ thuật điện tử ô tô (Practice of Automotive Electronic Engineering) 2116825 2(0,4,4) 2114480(a)
3 2103496 Quản lý sản xuất công nghiệp (Industrial Production Management) 2103496 2(2,0,4)
Học kỳ 8 10
Học phần bắt buộc 10
1 2116429 Thực tập doanh nghiệp (Internship) 2116429 5(0,10,10) 2116808(a) 2116806(a) 2116803(a) 2116802(a) 2116805(a)
2 2116430 Khoá luận tốt nghiệp (Graduation Thesis) 2116430 5(0,10,10)
3 2199450 Chứng chỉ TOEIC 450 (TOEIC 450 Certification) 2199450 0(0,0,0)
4 2199406 Chứng chỉ Tin học (Informatic Certification) 2199406 0(0,0,0)
 
Thông báo giảng viên
  • Giới thiệu Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
Đơn vị liên kết